K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 2 2017

1. C: hot

2. D: volleyball

3. A; winter

4. A: fall

5. C: answer

hihiok

30 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently:

1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD

3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater

4.a.has b.Name c.family d.lamp

5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes

6.a.CITY b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate

8.a.son b.come c.HOME d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD

10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin

11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction

12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.DECIDE

14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has

15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time

Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!vui

30 tháng 6 2017

1.a.books b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.ahead

3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater

4.a.has b.name c.family d.lamp

5.a.does b.watches c.finishes d.brushes

6.a.city b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate

8.a.son b.come c.home d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should

10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin

11.a.excuse b.must c.sun d.junction

12.a.evening b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.decide

14.a.language b.maths c.arts d. has

15.a.night b. girsffe c.tiger d.time

Chúc bạn học tốt hihi

6 tháng 8 2020

1 flower

2 tables

3 water

4 next

5 without

5 tháng 8 2020

Chon từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại .

1. A:open B:flower C: close D:nose

2. A:tables B: whatches C. matches D. houses

3. A: apple B:map C: man D: water

4. A: between B: behind C: next D: me

5. A: thought B: without C: theater D:tooth

P/S : Good Luck
~Best Best~

9 tháng 4 2017

I. Choose the words whose underlined part pronounced differently from that of the :

1. A: pen. B: eraser. C: bench. D: desk.

2. A: city. B: live. C: sister. D: night.

3. A: clock. B: open. C: window. D: stereo.

4. A: help. B: well. C: evening. D: left.

5. A: bus. B: must. C: sun. D: busy.

9 tháng 4 2017

1. B: eraser.

2. D: night.

3. A: clock.

4. C: evening.

5. D: busy

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

30 tháng 6 2018

I/ Chọn một từ có phát âm khác so với các từ còn lại.

1. a. together b. connect c. copy d. opposite

2. a. cinema b. countryside c. think d. live

3. a. jogging b. go c. those d. old

4. a. remember b. excited c. help d. exams

30 tháng 6 2018

1.b

2.b

3.a

4.c

19 tháng 6 2020

Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác

1 warm ,black ,garden ,half

2 red ,leg ,head ,bean

3 yellow ,egg ,tea ,bread

4 fine ,live ,night ,kite

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

16 tháng 12 2018

(tìm từ có âm khác nhau trong phần được tô đậm)

1.A.writes B.makes C. takes D.drives

2.A.never B.often C.when D.tennis

3.A.eating B.speak C.leader D.breakfast

4.A.Thursday B.thanks C.there D.birthday

5.A.open B.doing C.going D.cold

6.A.head B.see C.lead D.green

8.A.arrives B.looks C.takes D.speaks

16 tháng 12 2018

1....

2b

3d

4c

5b

6a

7a

8.....

mik ko biết câu 1 với câu 8