Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. black
2. bean
3. tea
4. kite
Chắc thế =]]
Học tốt nhé bạn !!
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
Chọn từ phát âm khác
1 A potato B bread C gray D they
2 A . Asian B anyone C send D debt
3 A gate B safe C tape D ready
4 A them B met C . Canadian D get
5 A heavy B date C late D lake
6 A bell B bed C tell D Australian
7 A cape B breath C mane D mate
8 A crazy B pen C scent D stretch
9 A fate B leather C paid D date
10 A member B pray C tender D November
Chọn từ phát âm khác
1 A potato B bread C gray D they
2 A . Asian B anyone C send D debt
3 A gate B safe C tape D ready
4 A them B met C . Canadian D get
5 A heavy B date C late D lake
6 A bell B bed C tell D Australian
7 A cape B breath C mane D mate
8 A crazy B pen C scent D stretch
9 A fate B leather C paid D date
10 A member B pray C tender D November
I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Sai đề :))
1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Chọn 1 từ có phần phát âm khác
1 A hen B nation C men D ten
2 A pay B shade C eleven D tail
3 A translation B head C pen D ben
4 A eight B extend C steak D hey
5 A peg B bell C preparation D cheque
6 A face B raise C amazing D sensitive
7 A invasion B gel C hell D dead
8 A straight B dead C hate D baby
9 A pedal B shell C many D liberation
10 A feign B paper C.head D later
Chọn 1 từ có phần phát âm khác
1 A hen B nation C men D ten
2 A pay B shade C eleven D tail
3 A translation B head C pen D ben
4 A eigth B extend C steak D hey
5 A peg B bell C preparation D cheque
6 A face B raise C amazing D sensitive
7 A invasion B gel C hell D dead
8 A straight B dead C hate D baby
9 A pedal B shell C many D liberation
10 A feign B paper C.head D later
nào khác âm với các từ còn lại
bed (decide) get general
(early) weather heavy head
one some sorry (long)
teachers (thanks) pupils
Từ nào khác âm với các từ còn lại
bed decide get general ====> decide
early weather heavy head ====> early
one some sorry long ===> one
teachers thanks pupils ====> thanks
Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác
1 warm ,black ,garden ,half
2 red ,leg ,head ,bean
3 yellow ,egg ,tea ,bread
4 fine ,live ,night ,kite