K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 1 2018

Chọn 1 từ có phần phát âm khác

1 A hen B nation C men D ten

2 A pay B shade C eleven D tail

3 A translation B head C pen D ben

4 A eight B extend C steak D hey

5 A peg B bell C preparation D cheque

6 A face B raise C amazing D sensitive

7 A invasion B gel C hell D dead

8 A straight B dead C hate D baby

9 A pedal B shell C many D liberation

10 A feign B paper C.head D later

20 tháng 1 2018

Chọn 1 từ có phần phát âm khác

1 A hen B nation C men D ten

2 A pay B shade C eleven D tail

3 A translation B head C pen D ben

4 A eigth B extend C steak D hey

5 A peg B bell C preparation D cheque

6 A face B raise C amazing D sensitive

7 A invasion B gel C hell D dead

8 A straight B dead C hate D baby

9 A pedal B shell C many D liberation

10 A feign B paper C.head D later

20 tháng 1 2018

Chọn từ phát âm khác

1 A potato B bread C gray D they

2 A . Asian B anyone C send D debt

3 A gate B safe C tape D ready

4 A them B met C . Canadian D get

5 A heavy B date C late D lake

6 A bell B bed C tell D Australian

7 A cape B breath C mane D mate

8 A crazy B pen C scent D stretch

9 A fate B leather C paid D date

10 A member B pray C tender D November

20 tháng 1 2018

Chọn từ phát âm khác

1 A potato B bread C gray D they

2 A . Asian B anyone C send D debt

3 A gate B safe C tape D ready

4 A them B met C . Canadian D get

5 A heavy B date C late D lake

6 A bell B bed C tell D Australian

7 A cape B breath C mane D mate

8 A crazy B pen C scent D stretch

9 A fate B leather C paid D date

10 A member B pray C tender D November

19 tháng 6 2020

Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác

1 warm ,black ,garden ,half

2 red ,leg ,head ,bean

3 yellow ,egg ,tea ,bread

4 fine ,live ,night ,kite

13 tháng 8 2017

1.D

2.C

3.C

4.D

5.C

Tick hộ tớ nha bn đg yeu

13 tháng 8 2017

Luyện tập tổng hợp

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

1 tháng 8 2017

Odd one out:

1. Lamp plant salt sand

2. Tent ten hen elephant

3. eat meat bread lead

4. mouse loud cloud double

5. cinema library city big

1 tháng 8 2017

Odd one out:

1. Lamp plant salt sand

2. Tent ten hen elephant

3. eat meat bread lead

4. mouse loud cloud double

5. cinema library city big

30 tháng 9 2018

5. c /ʌ/, còn lại /əʊ/

6 tháng 7 2017

Em hãy chọn một từ mà phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại:

1. a. great b. beautiful c. teacher d. means

2. a. wet b. better c. rest d. pretty

3.a. horrible b. hour c. house d. here

4.a. party b. lovely c. sky d. empty

5.a. stove b. moment c. sometime d. close

6 tháng 12 2016

1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.

2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.

3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.

4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.

5. A: like. B: lively. C: live. D: life.

6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.

7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.

8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.

9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.

10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.

6 tháng 12 2016

1. D

2. B

3. C

4.B

5.C

6.B

7.A

8.D

9.D

10.D

ok

28 tháng 1 2017

1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain

28 tháng 1 2017

1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain

26 tháng 7 2016

 

4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:

1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late

2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet

3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead

4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction

5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next

6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide

5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, Students sometimes like to have picnic

having

b, Mr Brown always goes to work in car

by

c, Can you tell me the way to hospital?

the hospital.

d, There are a dog under the table.

is

26 tháng 7 2016

Bài 4: Hãy chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại trong cùng một hàng:

1. b, cinema.

2. b, zebra.

3. d, ahead.

4. a, exuse.

5. a, evening.

6. d, decide.

Bài 5, Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, like => likes

b, in => by

c, Can => Could

d, There are => There is