K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 8 2020

1 flower

2 tables

3 water

4 next

5 without

5 tháng 8 2020

Chon từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại .

1. A:open B:flower C: close D:nose

2. A:tables B: whatches C. matches D. houses

3. A: apple B:map C: man D: water

4. A: between B: behind C: next D: me

5. A: thought B: without C: theater D:tooth

P/S : Good Luck
~Best Best~

5 tháng 11 2017

I. Circle the word of which the underlined part is pronounced differently from the others. (1pt)

1. A. open B. flower C. close D. nose

2. A. tables B. watches C. matches D. houses

3. A. apple B. map C. man D. water

4. A. between B. behind C. next D. me

II. Choose the correct answer for each sentence. (2pts)

1. What ............................. is her hair?

A. color B. number C. length D. name

2. I'd like some rice I'm ...............................

A. thirsty B. thin C. hungry D. full

3. ............................... sports do you play?

A. Which B. What C. How D. Who

4. He ..............................very tired and thirsty.

A. feel B. to feel C. feeling D. feels

5. She ............................. her motorbike at the moment.

A. ride B. rides C. is riding D. are riding

6. What is there ............................. lunch?

A . to B. for C. in D. at

7 ................................. rice does his father want?

A. How many B. How much C. What D. Which

8. What would you ..................................?

A. want B. need C. do D. like

10 tháng 7 2017

Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. lamps B. beds C. desks D. phones

2. A. tables B. matches C. watches D. houses

3. A. clocks B. villas C. chairs D. fans

4. A. brother B. mother C. sofa D. honey

5. A. between B. behind C. next D. me

1. B

2. A 

3. D 

4. C

4 tháng 4 2021

 1. A. open           B. flower         C. close           D. nose

2. A. tables          B. watches           C. matches         D. houses

3. A. apple           B. map             C. man          D. water

4. A. between               B. behind            C. next           D. me

17 tháng 12 2017

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

17 tháng 12 2017

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

30 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently:

1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD

3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater

4.a.has b.Name c.family d.lamp

5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes

6.a.CITY b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate

8.a.son b.come c.HOME d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD

10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin

11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction

12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.DECIDE

14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has

15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time

Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!vui

30 tháng 6 2017

1.a.books b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.ahead

3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater

4.a.has b.name c.family d.lamp

5.a.does b.watches c.finishes d.brushes

6.a.city b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate

8.a.son b.come c.home d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should

10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin

11.a.excuse b.must c.sun d.junction

12.a.evening b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.decide

14.a.language b.maths c.arts d. has

15.a.night b. girsffe c.tiger d.time

Chúc bạn học tốt hihi

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

3 tháng 12 2017

1. c, basket

2. b, do

3. a, the

4. c, nine

I don't play soccer after school. Chọn a, đó bạn

Nhớ tick nha~vui

18 tháng 7 2017

tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1.A.plays (b.says) c.days d.stays

2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3.(a.their) b,math c,thing d, theater

4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)

18 tháng 7 2017

Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1. a.plays (b.says) c.days d.stays

2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3. (a.their) b. math c,thing d, theater

4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)

21 tháng 4 2017

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

21 tháng 4 2017

cảm ơn bạn nhé