Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce
1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce