Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
The police have not had time to complete their investigations, but they have concluded tentatively that the explosion was caused by a bomb.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn
Các đáp án còn lại:
A. differently (adv): khác
B. hesitantly (adv): do dự
C. temporarily (adj): tạm thời
Đáp án C
possibilities: khả năng
certainties: sự chắc chắn
boundaries:ranh giới/ biên giới
promises:lời hứa
Câu này dịch như sau: Một số người nghĩ rằng khả năng của họ có giới hạn, nhưng với sự động viên/ cổ vũ họ có thể thể hiện tốt hơn nhiều hơn mong đợi.
=>limitations = Boundaries
Đáp án D
A. đặt lại với nhau
B. kết nối
C. hợp tác
D. riêng biệt
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù Facebook vẫn còn tương đối phổ biến trong giới trẻ song nó không còn là yếu tố thời thượng như ngày trước nữa.
Relatively (adv): khá, vừa phải, tương đối
A. absolute /æbsəlu:t/ (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
B. relevantly /’reləvəntli/ (adv): có liên quan
C. almost /’ɔ:lməʊst/ (adv): hầu (như), gần (như), suýt nữa
D. comparatively /kəm’pærətivli/ (adv): tuyệt đối
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất nên đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là D.
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù Facebook vẫn còn tương đối phổ biến trong giới trẻ song nó không còn yếu tố thời thượng như ngày trước nữa.
relatively / 'relətɪvli/ (adv): khá, vừa phải, tương đối
A. absolutely / 'æbsəlu:tli / (adv); tuyệt đối, hoàn toàn
B. relevantly / 'reləvəntli / (adv): có liên quan
C. almost / 'ɔ:lməʊst / (adv): hầu (như), gần (như), suýt nữa
D. comparatively / kəm'pærətɪvli / (adv): tương đối
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất nên đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là D.
Answer B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
hook up = connect: kết nối
combine: kết hợp
fasten: buộc chặt, thắt
blend: pha trộn
Answer D
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
tentatively = hesitantly: ngập ngừng, không chắc chắn
temporally: tạm thời
intentionally: cố tình
certainly: chắc chắn