Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất, hợp thành, hội nhập, hòa hợp (+ into/ with sth)
- Cooperate /koʊˈɑːpəˌreɪt/ (v): hợp tác, cộng tác
- Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
- Connect (v): kết nối
ð Đáp án C (Họ không cố gắng hội nhập với cộng đồng địa phương.)
Đáp án C
Integrate / 'intigreit]/ (v): hợp nhất, hợp thành (+ into/ with sth)
E.g: These programs will integrate with your existing software.
Cooperate / kəu'ɒpəreit/ (v): hợp tác, cộng tác
E.g: The two groups agreed to cooperate with each other.
Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra
E.g: Raw meat must be kept separate from cooked meat.
- Connect (v): kết nối
E.g: First connect the printer to the computer.
Đáp án C (Họ không nỗ lực hợp nhất với cộng đồng địa phương.)
Đáp án là C. integrate : hợp thành một thể thống nhất________separate: tách Nghĩa các từ còn lại: cooperate: hợp tác; induce: xui khiến; depreciate: làm giảm giá
Đáp án A
Alarm (v): báo động >< assure (v): trấn an
Reassure (v): cam đoan lại một lần nữa
Show (v): cho biết
Investigate (v): điều tra
Dịch: Cảnh sát trấn an công chúng rằng tên tội phạm vượt ngục sẽ không trốn thoát được lâu
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Chúng tôi thành thật khuyên bộ trưởng Văn Hóa không nên chắc chắn vào điều đó như thế.
=> Put one's shirt on >< be doubtful about: chắc chắn>< nghi ngờ
Các đáp án còn lại:
A. get rid of = remove (v): loại bỏ
B. be sure about: chắc chắn về
C. become interested in: quan tâm tới
A
A. express disapproval of : không tán thành:
B. voice opinions on: nêu ý kiến về
C. find favor with : tìm sự ủng hộ
D. resolve a conflict over: giải quyết mâu thuẫn
=> speak highly of: đánh giá cao > < express disapproval of : không tán thành
=>Đáp án A
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đánh giá cao chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
Đáp án D
A. đặt lại với nhau
B. kết nối
C. hợp tác
D. riêng biệt