Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù Facebook vẫn còn tương đối phổ biến trong giới trẻ song nó không còn là yếu tố thời thượng như ngày trước nữa.
Relatively (adv): khá, vừa phải, tương đối
A. absolute /æbsəlu:t/ (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
B. relevantly /’reləvəntli/ (adv): có liên quan
C. almost /’ɔ:lməʊst/ (adv): hầu (như), gần (như), suýt nữa
D. comparatively /kəm’pærətivli/ (adv): tuyệt đối
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất nên đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là D.
A
A. Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
B. Failed: mờ nhạt,thất bại
C. Broken: bị phá vỡ
D. Fragile: mong manh dễ vỡ
ð Good: tốt ~ Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
ð Đáp án A
Tạm dịch: Họ có một mối quan hệ tốt
Đáp án A
Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
Failed: mờ nhạt, phai mờ
Broken: bị tan vỡ
Fragile: mỏng manh, dễ vỡ
B
A. Friendly: thân thiện
B. Difficult: khó khăn
C. Healthy: tốt, khỏe mạnh
D. Strong: khỏe
ð Poor: nghèo nàn, khó khăn ~ Difficult: khó khăn
Đáp án B
Đáp án A
Friendly: thân thiện
Difficult: khó khăn
Healthy: tốt, mạnh
Strong: mạnh khỏe
Chọn đáp án A
- support (v): ủng hộ
- rebel (v): chống đối
- admire (v): ngưỡng mộ
- protect (v): bảo vệ
- back up (ph.v): ủng hộ
Dịch: Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn.
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Chúng tôi đã đợi 2 tiếng và cuối cùng họ cũng đến.
Ta có: in the end = eventually: cuối cùng
Các đáp án khác:
A. lucklily: may thay
B. suddenly: đột ngột
C. gradually: dần dần
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
striking contrast: sự khác biệt đáng kể
A. sự so sánh nhỏ
B. sự giống nhau thú vị
C. sự khác biệt đáng kể
D. sự trùng hợp hoàn toàn
Câu này dịch như sau: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, nhưng tín ngưỡng tôn giáo của họ thể hiện sự khác nhau đáng kể.
=>striking contrast = significant discrepancy
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù Facebook vẫn còn tương đối phổ biến trong giới trẻ song nó không còn yếu tố thời thượng như ngày trước nữa.
relatively / 'relətɪvli/ (adv): khá, vừa phải, tương đối
A. absolutely / 'æbsəlu:tli / (adv); tuyệt đối, hoàn toàn
B. relevantly / 'reləvəntli / (adv): có liên quan
C. almost / 'ɔ:lməʊst / (adv): hầu (như), gần (như), suýt nữa
D. comparatively / kəm'pærətɪvli / (adv): tương đối
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất nên đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là D.