Viết thêm đuôi ed vào mỗi từ rồi phân tích các âm của mỗi từ:
a) dance walk b) /t/....
live relax /id/....
love hate /d/.....
wait look
borrow close
start open
touch listen
ask climb
Ai có câu trả lời trước mình sẽ cho tích.Học tốt!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/t/ sau các âm vô thanh /tf/ , /s/ , /k/ , /f/ , /p/ , /o/ , /j/
/d/ sau các âm hữu thanh
/id/ sau /t/ , /d/
học tốt >> TRẦN ĐAN CHI <<
-Các động từ có đuôi ed được đọc là /t/ khi tận cùng là: /ch/, /p/, /f/, /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /t ʃ/.
- ____________________________/id/____________: /t/ hay /d/.
-____________________________/d/_____________: các âm còn lại
2. Phát âm khi thêm “ed” sau động từ
/t/ sau các âm vô thanh /ʧ/,/s/,/k/,/f/,/p/,/θ/,/∫/
/d/ sau các âm hữu thanh
/id/ sau/t/,/d/
1. A. supported B. finished C. noticed D. approached
2. A. produced B. believed C. stopped D. laughed
3. A. missed B. worked C. realised D. watched
4. A. cleaned B. received C. replied D. visited
5. A. failed B. reached C. claimed D. solved
6. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
/id/ : chatted, visited, painted, intended, wanted, rewarded, needed, crowded
/t/ : worked, walked, looked, brushed, washed, packed, helped, watched, hoped, matched
/d/ : used, lived, followed, sailed, prepared, mailed, studied, seemed, rained, fixed, changed, received, preduced, advised, raised, practised, returned, played, stayed, complained, agreed
Mình không chắc lắm đâu nhé nha !
nhóm 1:/t/:watched;brushed;talked;touched;fixed;laughed;worked.
nhóm 2:/d/:introned;changed;rented;combed;d;filled;decided;showered.
nhóm 3:/id/:nedded;neglected.
Bài 1:
- bad
- soft
- free
- early
-
- simple
- false
- bad
- sad
- same
NHO K MINH NHA
/id/:
translated | /trænsˈleɪtid/ |
supported | /səˈpɔːrtid/ |
landed | /ˈlændid/ |
collected | /kəˈlektid/ |
objected | /’ɔbdʒiktid/ |
/t/:
p | helped | /helpt/ |
f | stuffed | /’stʌf,ɔ:t/ |
s | diced | /daist/ |
k | sentenced | /ˈsentənst/ |
∫ | fished | /fi∫t/ |
t∫ | marched | /mɑ:t∫t/ |
/d/:
travelled | /ˈtrævld/ |
mentioned | /ˈmenʃnd/ |
lied | /laid/ |
climbed | /klaɪmd/ |
cried | /kraɪd/ |
banged | /bæŋd/ |
snowed | /snoud/ |
tried | /traid/ |
bad
free
lazy
early
familiar
easy
wrong
bad
sad
same
Tìm thêm ví dụ minh họa cho các kiểu cấu tạo từ (mỗi kiểu thêm 3 ví dụ), rồi ghi vào bảng phân loại:
Từ | Từ đơn | Từ phức | |
Từ ghép | Từ láy | ||
a) Từ trong khổ thơ | hai, bước, đi, tròn, trên, cát, ánh, biển, xanh, bóng, cha, dài, con, tròn | cha con, mặt trời, chắc nịch | rực rỡ, lênh khênh |
b) Từ tìm thêm | mẹ, con, hát, ru, nhớ | tổ quốc, quê hương, công cha | bụ bẫm, lộng lẫy, long lanh |
a) dance => danced borrow => borrowed start => started close => closed
live => lived relax => relaxed touch => touched open => opened
love => loved hate => hated ask => asked listen => listened
wait => waited walk => walked look => looked climb => climbed
b) /t / : danced, lived, loved, asked, walked, hated, looked, closed, opened, listened, climbed .
/ d/ : touched, relaxed . / id/ : waited, started .
ko biết làm rồi đi nhờ người ta à ????????????????