Điền các từ đã cho vào âm /^/và âm /əʊ/ .
Từ cho :month ,post,go,homework,brother,Monday,lunch,rose,come,photo,money,hungry,Sunday,club .
/^/:
/əʊ/
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng | |
home | /həʊm/ | nhà, gia đình | |
most | /məʊst/ | hầu hết, phần lớn | |
pole | /pəʊl/ | cực (bắc, nam) | |
coat | /kəʊt/ | áo choàng | |
boat | /bəʊt/ | tàu, thuyền | |
cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo | |
comb | /kəʊm/ | cái lược | |
though | /ðəʊ/ | dù, mặc dù | |
thorough | /ˈθɜːrəʊ/ | hoàn toàn, hoàn hảo | |
stole | /stəʊl/ | khăn choàng vai | |
bowl | /bəʊl/ | cái bát | |
old | /əʊld/ | cũ, già | |
roll | /rəʊl/ | cuốn, cuộn | |
toe | /təʊ/ | ngón chân | |
no | /nəʊ/ | không | |
go | /gəʊ/ | đi | |
slow | /sləʊ/ | chậm |
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
/ə/: judo, mother, open, brother, don't, hope, post, going, homework, lower, rode.
/ʌ/; Monday, mother, month, one, Sunday, love, come, lunch
Chúc bạn học tốt!!!
Điền các từ đã cho vào âm /^/và âm /əʊ/ .
Từ cho :month ,post,go,homework,brother,Monday,lunch,rose,come,photo,money,hungry,Sunday,club .
/^/:month ,brother,Monday,lunch,come,money,hungry,Sunday,club
/əʊ/post,go,homework,rose,photo