Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Put the words with the underlined part into the correct column.
Monday month some don't love come
club hungry lunch homework subject only
study home rubber notebook rode post
one overseas go mum poem borrow
other wonderful Sunday country video lower
/əʊ/ : don't, homework, only, home, notebook, rode, post, overseas, go, poem, borrow, video, lower
/ʌ/: club, hungry, lunch, monday, month, some, love, come,subject, study,rubber, one, mum, other, wonderful, sunday, country
Nhóm 1 : don't , homework , only , home , notebook , rode , post , overseas , go , borrow , video
Nhóm 2 : Monday , month , some , come , club , lunch , subject , study , rubber , one , mum , poem , wonderful, Sunday , country , lower , love , other
Tìm từ có cách đọc khác với ba từ còn lại .
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
1. A.card B.hand C.band D.stand
2. A.thank B.think C.through D.then
3. A.town B.own C.cow D.town
4. A.loud B.should C.sound D.mountain
5. A.yard B.bad C.cat D.hat
Chúc học tốt nhé.
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
chọn từ có gạch chân đc phát âm khác với các từ còn lại
2) A,photo B, going C,brother D, home
3) A,post B, one C,some D, month
4) A,come B,someone C,brother D, volleyball
6) A,cold B,hotel C,month D, homeword
9) A,honey B,slow C,country D, brother
12) A,ago B,young C,bowl D, road
13) A,low B,tomato C,mosquito D, trouble
15) A,home B,cold C,does D, stole
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
1. A. come B. month C. mother D. open
2. A. brother B. judo C. going D. rode
3. A. fun B. student C. hungry D. sun
4. A. subject B. club C. put D. lunch
5. A. come B. someone C. brother D. volleyball
Điền các từ đã cho vào âm /^/và âm /əʊ/ .
Từ cho :month ,post,go,homework,brother,Monday,lunch,rose,come,photo,money,hungry,Sunday,club .
/^/:month ,brother,Monday,lunch,come,money,hungry,Sunday,club
/əʊ/post,go,homework,rose,photo