Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- 25-metre: swimming pool
(25m: hồ bơi)
- 400-metre: athletics track
(400m: đường chạy điền kinh)
- air-conditioned: ice rink
(có điều hòa: sân trượt băng)
- brightly lit: boxing ring
(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)
- eight-lane: swimming pool
(tám làn: bể bơi)
- full-sized: golf course
(kích thước đầy đủ: sân golf)
- open-air: climbing wall
(ngoài trời: leo tường)
- solar-heated: football pitch
(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)
- soundproof: dance studio
(cách âm: phòng tập nhảy)
- well-equipped: weights room
(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)
A: What adventure activity are you going to do this weekend?
(Bạn sẽ làm hoạt động phiêu lưu nào vào cuối tuần này?)
B: As you know, we planned to go to Phu Yen Province for our trip. I suggest going kayaking and windsurfing because the beach there is really beautiful. I think these activities would be fun.
(Như bạn đã biết, chúng ta dự định đến tỉnh Phú Yên cho chuyến đi của chúng ta. Tôi khuyên bạn nên chèo thuyền kayak và lướt sóng vì bãi biển ở đó rất đẹp. Tôi nghĩ những hoạt động này sẽ rất vui.)
A: Sorry, but I don't think that's a very good idea. I'm not keen on aquatic activities because I don't know how to swim. Actually, I'm scared of water.
(Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không thích các hoạt động dưới nước vì tôi không biết bơi. Thực ra, tôi sợ nước.)
B: I understand. What activities do you like?
(Tôi hiểu. Bạn thích những hoạt động nào?)
A: I would like to go hiking, hang-gliding or mountain biking. I extremely like the idea of staying on top of the mountain and enjoying the fresh air.
(Tôi muốn đi bộ đường dài, đi tàu lượn hoặc đạp xe leo núi. Tôi cực kỳ thích ý tưởng ở trên đỉnh núi và tận hưởng không khí trong lành.)
B: Do you think hang-gliding would be expensive because we have to buy a lot of equipment?
(Bạn có nghĩ rằng trò chơi diều lượn sẽ tốn kém vì chúng tôi phải mua rất nhiều thiết bị không?)
A: Yes, I am thinking about that.
(Vâng, tôi đang nghĩ về điều đó.)
B: Personally, I like climbing mountains, too. Can we agree on climbing?
(Cá nhân tôi cũng thích leo núi. Chúng ta có thể đồng ý leo núi không?)
A: That's settled then.
(Quyết định vậy đi!)
My three activities: surfing, climbing, kayaking
(Ba hoạt động của tôi: lướt sóng, leo núi, chèo thuyền kayak)
My partner’s three activities: hiking, hang-gliding, mountain biking
(Ba hoạt động của đối tác của tôi: đi bộ đường dài, đi tàu lượn, đạp xe leo núi)
a. why you want to do the activities you have chosen.
(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)
- suitable location.
(vị trí phù hợp.)
- enjoy new feelings on the water.
(tận hưởng cảm giác mới lạ trên mặt nước.)
- beautiful view on the top of a mountain.
(góc ngắm cảnh đẹp trên đỉnh núi.)
b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.
(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)
- have to walk long distances.
(phải đi bộ đường dài.)
- have to buy special equipment.
(phải mua thiết bị đặc biệt.)
- it’s tiring.
(nó mệt mỏi.)
Bài tham khảo
- At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
- In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
- On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
- In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
- Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
- Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
- Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
- Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
1. Could you please explain the specific responsibilities of waiters and kitchen staff in your café?
(Xin bạn giải thích cụ thể trách nhiệm của nhân viên phục vụ và nhân viên bếp tại quán cà phê của mình?)
=> Sure, as a waiter, your responsibilities would include greeting customers, taking orders, serving food and drinks, and handling payments. As for the kitchen staff, you would be responsible for preparing and cooking food, ensuring that the kitchen is clean and well-organized, and helping with food inventory and ordering supplies.
(Chắc chắn rồi, với tư cách là người phục vụ, trách nhiệm của bạn sẽ bao gồm chào đón khách hàng, nhận đơn đặt hàng, phục vụ đồ ăn và thức uống cũng như xử lý các khoản thanh toán. Đối với nhân viên nhà bếp, bạn sẽ chịu trách nhiệm chuẩn bị và nấu thức ăn, đảm bảo rằng nhà bếp sạch sẽ và được sắp xếp hợp lý, đồng thời giúp kiểm kê thực phẩm và đặt hàng cung cấp.)
2. I’d like to know what kind of experience do you usually look for in a candidate for this job?
(Tôi muốn biết bạn thường tìm kiếm loại kinh nghiệm nào ở ứng viên cho công việc này?)
=>We usually look for candidates who have some experience working in a similar role, but we are also open to training people who are motivated and eager to learn.
(Chúng tôi thường tìm kiếm những ứng viên có một số kinh nghiệm làm việc ở vị trí tương tự, nhưng chúng tôi cũng sẵn sàng đào tạo những người năng động và ham học hỏi.)
3. I'd be interested to know what personal qualities do you think are necessary to be successful in this role?
(Tôi rất háo hức muốn biết những phẩm chất cá nhân nào bạn nghĩ là cần thiết để thành công trong vai trò này?)
=> We value people who are friendly, outgoing, and able to work well under pressure. Attention to detail and a strong work ethic are also important qualities for this job.
(Chúng tôi đánh giá cao những người thân thiện, hướng ngoại và có thể làm việc tốt dưới áp lực. Chú ý đến chi tiết và đạo đức làm việc mạnh mẽ cũng là những phẩm chất quan trọng cho công việc này.)
4. Can you tell me what the typical working hours are for this job, and what is the hourly rate of pay?
(Bạn có thể cho tôi biết thời gian làm việc thông thường của công việc này là bao nhiêu và mức lương trả theo giờ là bao nhiêu?)
=> We typically offer part-time positions with flexible schedules, including evenings and weekends. Our hourly rate of pay is competitive and based on experience.
(Chúng tôi thường cung cấp các vị trí bán thời gian với lịch trình linh hoạt, kể cả buổi tối và cuối tuần. Mức lương hàng giờ của chúng tôi là cạnh tranh và dựa trên kinh nghiệm.)
5. Can you tell me how I can register a day off?
(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đăng ký một ngày nghỉ?)
=> When it comes to scheduling for our part-time employees during the holidays, we usually ask them to provide us with their availability and try to accommodate their preferences as much as possible.
(Khi lên lịch cho nhân viên bán thời gian của chúng tôi trong kỳ nghỉ, chúng tôi thường yêu cầu họ cung cấp cho chúng tôi lịch trình có thể làm được của họ và cố gắng đáp ứng sở thích của họ càng nhiều càng tốt.)
6. I want to know if there is any particular uniform or dress code that employees are expected to adhere to?
(Tôi muốn biết liệu có bất kỳ quy tắc đồng phục hoặc trang phục cụ thể nào mà nhân viên phải tuân theo không?)
=> We require all staff to wear black pants or skirts, and a black or white shirt. We also provide aprons for kitchen staff.
(Chúng tôi yêu cầu tất cả nhân viên mặc quần hoặc váy đen và áo sơ mi màu đen hoặc trắng. Chúng tôi cũng cung cấp tạp dề cho nhân viên nhà bếp.)
Bài tham khảo
A: To download a song, first open iTunes. Then click on the iTunes Store icon. Then type the name...
B: Okay, got it. To create a new document, open up Microsoft Word. Then click on "New Document". You can choose a template or start with a blank document.
A: Great. To buy something online, go to the website you want to buy from. Then choose the product you want to buy and add it to your cart. After that, you'll need to fill in your shipping information and payment details.
B: Thanks. To comment on a Facebook post, find the post you want to comment on. Then click on the comment box and type your comment. Finally, click "Post" to submit your comment.
A: And to add an emoji to a text message, open up your messaging app and start a new message. Then click on the emoji button and choose the emoji you want to use. Finally, hit send to add the emoji to your text message.
Tạm dịch
A: Để tải xuống một bài hát, trước tiên hãy mở iTunes. Sau đó bấm vào biểu tượng iTunes Store. Sau đó gõ tên...
B: Được rồi, hiểu rồi. Để tạo một tài liệu mới, hãy mở Microsoft Word. Sau đó bấm vào "Tài liệu mới". Bạn có thể chọn một mẫu hoặc bắt đầu với một tài liệu trống.
A: Tuyệt vời. Để mua thứ gì đó trực tuyến, hãy truy cập trang web bạn muốn mua. Sau đó chọn sản phẩm muốn mua và thêm vào giỏ hàng. Sau đó, bạn sẽ cần điền thông tin giao hàng và chi tiết thanh toán.
B: Cảm ơn. Để bình luận về một bài đăng trên Facebook, hãy tìm bài đăng mà bạn muốn bình luận. Sau đó bấm vào hộp bình luận và nhập bình luận của bạn. Cuối cùng, nhấp vào "Đăng" để gửi bình luận của bạn.
Đ: Và để thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản, hãy mở ứng dụng nhắn tin của bạn và bắt đầu một tin nhắn mới. Sau đó nhấp vào nút biểu tượng cảm xúc và chọn biểu tượng cảm xúc bạn muốn sử dụng. Cuối cùng, nhấn gửi để thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản của bạn.
- look up: to look for information in a dictionary or reference book, or by using a computer: tra cứu
- look up to: to admire or respect somebody: ngưỡng mộ
- get away: to have a holiday: đi nghỉ dưỡng
- get away with: to steal something and escape with it: bỏ trốn
- make up: to invent a story, etc., especially in order to trick or entertain somebody: dựng chuyện
- make up for: to do something that corrects a bad situation: bù đắp cho
- go back: to return to a place: quay lại
- go back on: to fail to keep a promise; to change your mind about something: thất hứa
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)
a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.
(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)
b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.
(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)
1. athletics track: điền kinh
2. basketball court: sân bóng rổ
3. bowling alley: sân chơi bowling
4. boxing ring: võ đài quyền anh
5. climbing wall: leo tường
6. ice rink: sân trượt băng
7. dance studio: phòng tập nhảy
8. golf course: sân gôn
9. weights room: phòng tập tạ