Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ ĐN | Từ TN | Từ ĐN | Từ TN | ||
Cao thượng | Cao cả | Thấp hèn | Nhanh nhảu | Nhanh nhẹn | Chậm chạp |
Nông cạn | Hời hợt | Sâu sắc | Siêng năng | Chăm chỉ | Lười biếng |
Cẩn thận | Cẩn trọng | Cẩu thả | Sáng sủa | Sáng chói | Tối tăm |
Thật thà | Trung thực | Dối trá | Cứng cỏi | Cứng rắn | Mềm yếu |
Bát ngát | Mênh mông | Hẹp hòi | Hiền lành | Hiền hậu | Ác độc |
Đoàn kết | Gắn bó | Chai rẽ | Thuận lợi | Thuận tiện | Khó khăn |
Vui vẻ | Vui sướng | Buồn bã | Nhỏ bé | Nhỏ nhoi | To lớn |
Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nha
Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.
giỏi giang >< ngu dốt
cứng cỏi >< mềm yếu
hiền lành >< độc ác
đoàn kết >< chia rẽ
nhỏ bé >< to lớn
sáng sủa >< tối tăm
vui vẻ >< buồn bã
cao sang >< thấp hèn
cẩn thận >< cẩu thả
đoàn kết >< chia rẽ
Hòn đá kia nhỏ bé khi bên cạnh tảng đá to lớn
Cậu ấy có một ước mơ to lớn.
Sao ở đây tối tăm quá vậy?
Mặt câu ấy trông buồn thiu.
Anh sống hèn hạ quá vậy?
Cậu ấy thật cẩu thả!
Tổng thể này thật rời rạc.
thật thà: dối trá, lừa đảo
nông cạn: sâu sắc, chu đáo
sáng sủa: tối om, tối mịt
cứng cỏi: mong manh, yếu ót
giỏi giang: kém cỏi, ngu đần
thuận lợi: bất lợi, ngăn cản.
Mờ - rõ
Nhanh - chậm
Nhỏ bé - to lớn
Sáng sủa - đen tối
Dối trá - sự thật
Cao thượng - hạ đẳng
Tham khảo :
Nhóm 1:nhiệt tình, năng nổ, hăng hái.
Nhóm 2:đoàn kết, gắn bó, hợp lực.
Nhóm 3:sáng dạ, thông minh, nhanh trí.
Nhóm 4:thật thà, ngay thẳng, trung thực.
Nhóm 1: Nhiệt tình, năng nổ, hăng hái.
Nhóm 2 : Đoàn kết, gắn bó, hợp lực.
Nhóm 3 : Sáng dạ, thông minh, nhanh trí.
Nhóm 4 : Thật thà, ngay thẳng, trung thực.
- thật thà >< giả dối
- giỏi giang >< kém cỏi
- cứng cỏi >< yếu đớt
- hiền lành >< độc ác
- nhỏ bé >< to lớn
- nông cạn >< sâu sắc
- sáng sủa >< tối tăm
- thuận lợi >< khó khăn
- vui vẻ >< buồn bã
- cao thượng >< thấp hèn
- cẩn thận >< cẩu thả
- siêng năng >< lười biếng
- nhanh nhảu >< chậm rãi
- đoàn kết >< chia rẽ;bè phái
- khôn ngoan >< ngu dốt;ngu si
giỏi giang - kém cỏi
cứng cỏi - mềm yếu
hiền lành - độc ác
nhỏ bé - khổng lồ
nông cạn - sâu sắc
sáng sủa - tối xầm
thuận lợi - khó khăn
vui vẻ - buồn rầu
cao thượng - thấp hèn
cẩn thận - cẩu thả
siên năng - lười nhác
nhanh nhau - chậm chạp
đoàn kết - sung đột
khôn ngoan - ngu dốt ( hơi thô tục ah )