Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- industrious (adj): cần cù, siêng năng
- dynamic (adj): năng động
- reserved (adj): dè dặt, kín đáo
- sociable (adj): chan hòa, hòa đồng
Dịch: Cô ấy là một cô gái dè dặt. Cô ấy cảm thấy khó hoà đồng với các bạn khác trong lớp.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
industrious (a): cần cù, siêng năng dynamic (a): năng động
reserved (a): dè dặt, kín đáo (tính tình, người) ashamed (a): xấu hổ, hổ thẹn; ngượng
Tạm dịch: Là một cô gái dè dặt, cô ấy cảm thấy khó hoà đồng với các bạn khác trong lớp.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
S + find + it + adj + to V: Cảm thấy như thế nào khi làm gì
feel like + V.ing: muốn làm gì
used to + Vo: đã từng làm gì (Phủ định: S + did + not + use to + V) => Câu C sai về ngữ pháp.
tobe/get used to + V.ing: quen với điều gì
Tạm dịch: Ông bạn người Mỹ của tôi thấy khó khăn khi gắp thức ăn bằng đũa.
A. Ông bạn người Mỹ của tôi không muốn gắp thức ăn bằng đũa.
B. Ông bạn người Mỹ của tôi có thể tìm thấy đũa để gắp thức ăn.
D. Ông bạn người Mỹ của tôi không quen gắp thức ăn bằng đũa.
Câu A, B sai về nghĩa.
Chọn D
Tạm dịch: Người bạn Mỹ của tôi thấy việc gắp thức ăn bằng đũa khó.
= D. Người bạn Mỹ của tôi không quen với việc gắp thức ăn bằng đũa.
Cấu trúc: find it + adj + to V: thấy cái gì như thế nào
feel like + _ing: cảm thấy thích => loại A
used to: thường làm gì trong quá khứ => didn’t use to => loại C
be not used to + V_ing: không quen với việc làm gì
Chọn D
Phương án khác:
B. Người bạn Mỹ của tôi không tìm thấy đũa để gắp thức ăn. => Sai nghĩa
Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã
Strict (a): nghiêm khắc Tactful (a): lịch thiệp
Outspoken (a): thẳng thắn Firm (a): chắc chắn
=> Diplomatic = Tactful
Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.
Đáp án C
diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo
Các đáp án còn lại:
A. strict (adj): nghiêm khắc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): cứng rắn
Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận
Đáp án B.
diplomatic = tactful : (adj) tế nhị, tinh tế.
Các đáp án khác:
A. outspoken: thẳng thắn
C. strict: nghiêm túc.
D. firm: rắn chắc
Dịch: Cô ấy luôn luôn tế nhị khi cô ấy xử lý những học sinh đang tức giận.
Chọn đáp án C
- industrious (adj): cần cù, siêng năng
- dynamic (adj): năng động
- reserved (adj): dè dặt, kín đáo
- sociable (adj): chan hòa, hòa đồng
Dịch: Cô ấy là một cô gái dè dặt. Cô ấy cảm thấy khó hoà đồng với các bạn khác trong lớp.