Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
diplomatic = tactful : (adj) tế nhị, tinh tế.
Các đáp án khác:
A. outspoken: thẳng thắn
C. strict: nghiêm túc.
D. firm: rắn chắc
Dịch: Cô ấy luôn luôn tế nhị khi cô ấy xử lý những học sinh đang tức giận.
Chọn D
A. Firm (adj): kiên quyết, vững vàng.
B. Outspoken (adj): thẳng thắn.
C. Strict (adj): nghiêm khắc, chặt chẽ.
D. Tactful (adj): khéo léo, lịch thiệp = Diplomatic (adj): khôn khéo, khéo léo trong việc xử trí.
Dịch câu : Cô ấy luôn khôn khéo khi cô ấy giải quyết những học sinh hay cáu giận.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã
Strict (a): nghiêm khắc Tactful (a): lịch thiệp
Outspoken (a): thẳng thắn Firm (a): chắc chắn
=> Diplomatic = Tactful
Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.
Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ
illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa
variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi
simplification (n): sự đơn giản hóa
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> exemplification = illustration
Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.
Đáp án D.
A. question (v): chất vấn, hỏi
B. violate (v): xâm phạm
C. disregard (v): bất chấp
D. adhere to sth: tôn trọng, tuân theo, trung thành với cái gì = follow
Đáp án D
adhere to: tuân theo, tuân thủ
question: hỏi, chất vấn
violate: vi phạm, trái với
disregard: không quan tâm đến, coi thường
follow: làm theo, nghe theo
=> adhere to = follow
=> đáp án D
Tạm dịch: Học sinh được yêu cầu phải tuân theo các quy định của nhà trường
Đáp án D
adhere to: tuân theo, tuân thủ question: hỏi, chất vấn
violate: vi phạm, trái với
disregard: không quan tâm đến, coi thường follow: làm theo, nghe theo
=> adhere to = follow
=> đáp án D
Tạm dịch: Học sinh được yêu cầu phải tuân theo các quy định của nhà trường.
Đáp án C
diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo
Các đáp án còn lại:
A. strict (adj): nghiêm khắc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): cứng rắn
Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận