Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a)Quy ước gen: A hạt tròn. a hạt dài
b) kiểu gen: hạt tròn: AA; Aa
Hạt dài: aa
c) Hạt tròn x hạt dài
TH1: P. AA( hạt tròn). x. aa( hạt dài)
Gp. A. a
F1. Aa(100% hạt tròn)
TH2, P. Aa( hạt tròn). x. aa( hạt dài)
Gp. A,a. a
F1: 1Aa:1aa
Kiểu hình:1 hạt tròn:1 hạt dài
Cách xác định kiêu gen cây hạt tròn: đi lai phân tích
Nếu F1 thu dc toàn cây hạt tròn-> hạt tròn đem lai thuần chủng
Nếu F1 thh dc tỉ lệ 1:1 -> hạt tròn đem lai ko thuần chủng
a) Quy ước: A : hạt tròn; a: hạt dài
b)KG hạt tròn : AA, Aa
KG hạt dài : aa
c)- TH1: P: AA (tròn) x aa (dài)
G A a
F1 :Aa (100% tròn)
-TH2: P : Aa(tròn) x aa (dài)
G A, a a
F1: 1Aa :1aa
TLKH: 1 tròn: 1 dài
=> Để xác định kg của cây hạt tròn cần đem cây hạt tròn lai phân tích ( lai với cây có KH lặn: hạt dài)
-nếu đời con đồng loạt kiểu hình hạt tròn thì cây hạt tròn đem lai có KG đồng hợp
- nếu đời có phân li kiểu hình 1 tròn: 1 dài thì cây hạt tròn đem lai có kiểu gen dị hợp
Kí hiệu AA: quả tròn; Aa: quả dẹt; aa: quả dài
B-: quả ngọt; bb quả chua
a) 2 cây thuần chủng mang các cặp gen tương phản lai với nhau:
P: AABB x aabb hoặc AAbb x aaBB thì F1 đều được AaBb (quả dẹt, ngọt).
F1 lai phân tích: AaBb x aabb →Fa: (Aa:aa)(Bb:bb) = AaBb:Aabb:aaBb:aabb
Kiểu hình: 1 dẹt ngọt:1 dẹt chua: 1 dài ngọt: 1 dài chua
b) P: ♂ dài,chua (aabb) x ♀ chưa biết kiểu gen → F1: dẹt, ngọt (AaBb)
→ cây ♀ AABB
Sơ đồ lai:
P: ♂ dài,chua (aabb) x ♀ dẹt ngọt (AABB) → F1: dẹt, ngọt (AaBb)
a) tạo ra 2 kiểu gen:
Kiểu gen: hạt xanh aa
Hạt vàng Aa,AA
Th1 p: Aa * aa
( hạt vàng) ( hạt xanh)
Gp A,a a
F1 1Aa:1aa
kiểu hình 1 vàng: 1 xanh
Th2 p Aa * AA
( hạt vàng ) ( hạt vàng)
Gp A,a A
F1 1 AA: 1Aa( 100% hạt vàng)
Th3 p : AA * aa
( hạt vàng ) ( hạt xanh)
Gp A a
F1 Aa( 100% hạt vàng)
a) -Tổ hợp 2 tính trạng trên thì có tối đa 4 kiểu hình với tỉ lệ 9:3:3:1.
- 9 hạt đen - tròn
- 3 hạt đen -dẹp
-3 hạt nâu -tròn
-1 hạt nâu - dẹp
b) - Cây hạt đen- dẹp có KG DDtt hoặc Ddtt.
- Cây hạt nâu - dẹp có KG ddtt.
+TH1:
Sơ đồ lai :
P: DDtt × ddtt
F1:100% Ddtt ( hạt đen -dẹp)
-TH2:
Sơ đồ lai :
P: Ddtt × ddtt
F1:- TLKG: 1 Ddtt:1ddtt
-TLKH: 1hạt đen - dẹp :1hạt nâu-dẹp
cau a: 9den ,tron
3den dep
3tron,nau
1dep,nau