Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
Cấu trúc: S1+ demand that + S2 + Vo/ should Vo
Câu này dịch như sau: Cô Finkerstein yêu cầu máy sưởi của cô ấy cần được sửa ngay lập tức. Căn hộ của cô ấy đang rất lạnh
Đáp án D
- Accelerate /æk'seləreit/ (v): tăng nhanh hơn, mau hơn
- Increase (v): tăng
- Progress (v): phát triển, tiến triển, tiến bộ
- Gain (v): nhanh # lose : chậm (dùng cho đồng hồ)
ð Đáp án D (Tôi phải đưa chiếc đồng hồ này đi sửa vì nó chạy nhanh hơn 20 phút một ngày.)
Đáp án là D. cấu trúc: have something done ( by someone): nhờ, thuê ai làm cái gì Nghĩa câu: Cô ấy đã nhờ người sửa xe tuần trước.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pay through the nose: trả một cái giá đắt cắt cổ
A. cost a lot of money: tốn rất nhiều tiền
B. pay too much for something: trả quá nhiều tiền cho cái gì
C. spend less money than usual: trả ít tiền hơn bình thường
D. make a lot of money: kiếm rất nhiều tiền
=> pay through the nose = pay too much for something
Tạm dịch: Tôi đã phải trả quá nhiều tiền để sửa xe tại một trạm dịch vụ giữa sa mạc.
Chọn B
Đáp án C
Cấu trúc: Thức giả định
S1+ demand/ insist/require/ request/ suggest/ recommend that + S2 + Vo
It’s imperative/ important/ necessary/ essential that S + Vo
Câu này dịch như sau: Cô ấy yêu cầu rằng cô ấy được phép gặp con trai trong tù.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
Come up: xảy ra/ nở ra
Turn up: xuất hiện/ đến nơi
Look up: tra từ/ truy cứu
Put up: dựng (lều) / gợi ý
Câu này dịch như sau: Mary ngạc nhiên khi khách của cô ấy đến bữa tiệc muộn.
Chọn C
Câu đề bài: Ngay sau khi anh ta về nhà, một máy nước nóng đã nổ tung.
Đáp án C: Anh ta vừa về nhà thì máy nước nóng phát nổ.
No sooner had sb done sth than + quá khứ đơn
=Hardly/Scarcely had sb done something when + quá khứ đơn.
à Ai đó vừa làm gì thì chuyện gì xảy ra.
Đáp án B
Cấu trúc: Thức giả định S1 + demand/ request/ suggest/ recommend/ order that + S2 + Vo
Tạm dịch: Họ yêu cầu rằng tất cả những bản sao của quyển sách cần được tiêu hủy.
Đáp án B
Kiến thức về câu giả định
S1 + recommend/require/demand/propose/... + that + S + V infinitive...
Tạm dịch: Mary yêu cầu rằng cái lò sưởi cần được sửa ngay lập tức. Căn hộ của cô ấy đang rất lạnh.