Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Feeling of sth (n): cảm giác về cái gì
Reaction to sb/ sth: sự phản ứng với ai/ cái gì
Capital (n): thủ đô/ vốn
Opinion of/ about/ on sb/ sth: quan điểm về ai/ cái gì
ð Đáp án B (Thật là khó để đoán xem phản ứng của cô ấy với tin đó sẽ như thế nào.)
Đáp án là A.
Cấu trúc: S1+ demand that + S2 + Vo/ should Vo
Câu này dịch như sau: Cô Finkerstein yêu cầu máy sưởi của cô ấy cần được sửa ngay lập tức. Căn hộ của cô ấy đang rất lạnh
Câu đề bài: Cô ấy cũng bị __________ khỏi trường, sau khi giáo viên nói rằng cô ấy sẽ là một “ảnh hưởng xấu” tới những cô gái khác.
Đáp án D: expelled (v.): trục xuất, đuổi
Các đáp án còn lại:
A. excluded (V.): khai trừ B. exiled (v.): lưu đày
C. extracted (v.): chiết xuất
To be expelled from school. bị đuổi khỏi trường;
To exdude sb from stlr. loại trừ ai ra khỏi cái gì.
Đáp án C
To put up with st: chịu đựng cái gì, tha thứ cho việc gì
Get away with: trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc
Run away with: áp đảo, lấn át
Cut down on: cắt giảm cái gì đó
Tạm dịch: Monica rất bực với tiếng ồn hàng xóm cô ấy gây ra đến nỗi mà cô ấy từ chối chịu đựng thêm nữa
Đáp án B.
- reaction to sth: sự phản ứng đối với cái gì.
- opinion about on sth = feeling about sth: quan điểm về việc gì
Câu đề bài: Nhân viên nhân sự đã hứa với anh ấy rằng cô ấy sẽ không nói với bất kì ai rằng anh ấy đã từng vào tù.
Đáp án D: Nhân viên nhân sự hứa nghiêm túc với anh ta rằng cô ấy sẽ không nói với bất kì ai rằng anh ta đã từng vào tù.
Give someone one’s word: hứa nghiêm túc với ai đó
Đáp án C.
A. Interesting (adj): thú vị.
B. Satisfactory (adj): thoả mãn.
C. Stressfull (adj): căng thẳng.
D. Wonderful (adj): tuyệt vời.
Dịch nghĩa: Công việc của cô ấy căng thẳng tới nỗi cô ấy quyết định nghỉ việc.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả thiết không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + V
Để nhấn mạnh tính tiếp diễn, có thể dùng cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + be + V.ing
Tạm dịch: John sẽ gặp rủi ro lớn nếu anh ấy đầu tư tiền vào công việc kinh doanh đó.
Chọn A
Đáp án C
Cấu trúc: Thức giả định
S1+ demand/ insist/require/ request/ suggest/ recommend that + S2 + Vo
It’s imperative/ important/ necessary/ essential that S + Vo
Câu này dịch như sau: Cô ấy yêu cầu rằng cô ấy được phép gặp con trai trong tù.