Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Câu điều kiện trộn loại 3 và 2 (dạng đảo ngữ)
Dấu hiệu: “Had + S + V_ed/pp”, “now”
=> Giả định về một điều gì đó trong quá khứ và kết quả nào đó ở hiện tại
Công thức: Had + S + V_ed/pp, S + would + V
Tạm dịch: Nếu trước đây anh ta nghe lời bố mẹ anh ta thì bây giờ anh ta đã hạnh phúc hơn.
Chọn A
Đáp án D
Now that + clause: bởi vì
Since when: từ khi nào
Just now: đúng lúc này
Just as: chỉ ngay lúc, ngay khi
Tạm dịch: Vì cô ấy có được công việc cô ấy thích nên cô ấy rất hạnh phúc
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Nếu mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động thi chúng ta rút gọn thành V-ing
E.g: The girl who talked to Mr. Tom is my sister. = The girl talking to Mr. Tom is my sister. Câu đầy đủ khi chưa rút gọn mệnh đề quan hệ: Do you know the person who sits next to you in the evening class?” (“who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người)
Đáp án C (Bạn có biết người ngồi bên cạnh bạn trong lớp học buổi tối không? )
Đáp án D
Sử dụng thì HTHT để nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả có liên quan đến hiện tại
Sau ‘until’ (mệnh đề chỉ thời gian) không dùng động từ chia ở thì tương lai
Tạm dịch: Cái gì kia?/Chúng tôi không biết mãi cho đến khi chúng tôi nhìn nó dưới kinh hiển vi
Đáp án C
Kiến thức về mệnh đề quan hệ
+ Đáp án A sai vì người ta không đặt giới từ trước đại từ quan hệ "that"
+ Đáp án B sai vì có đại từ quan hệ "whom" thì không có từ "him"
+ Đáp án D sai vì cấu trúc: have confidence in sb: tin tưởng vào ai
Tạm dịch: Dr. Sales là người mà tôi không tin tưởng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
Danh từ phải đứng sau tính từ => Đáp án A và C sai.
Trật tự của tính từ: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
valuable => Opinion
old => Age
gold => Material
Dịch nghĩa: Bạn có biết người phụ nữ mà đang đeo chiếc đồng hồ rất cổ xưa bằng vàng quý giá kia không?
Chọn D
Cấu trúc so sánh nhất: the + tính từ so sánh nhất (adj+est hoặc most +adj)