Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Verb | Adjective | Adverb | Noun | |
1 | fabulous | fabulously | fabulousness | |
2 | dwell | dwelling | dwellingly | dweller |
3 | index | indexable | indexably | index |
4 | determine | determinable | determinably | determination |
5 | asset | |||
6 | indicate | indicative | indicatively | indicator |
7 | afford | affordable | affordably | affordation |
8 | conduct | conductive | conductively | conduction |
9 | trend | trendy | trendily | trend |
10 | downtown | downtown | downtown | |
11 | factorable | factorably | factor | |
12 | wander | wandering | wanderingly | wandering |
13 | multicultural | multiculturaly | multiculturalism | |
14 | vary | various | variously | variety |
15 | relieve | reliable | reliably | relief |
16 | forbid | forbidden | forbiddingly | forbiddance |
17 | conflict | conflicting | conflictingly | conflict |
18 | pack | packed | packly | package |
19 | fashion | fashionable | fashionably | fashion |
20 | metropolitan | metropolitanly | metropolitan |
Nhờ người khác góp thêm ý kiến ạ :)
Choose the correct column according to how the -ed ending is pronounced.
Simple past verb | /t/ | /id/ |
/d/ |
missed | X | ||
ended | X | ||
called | X | ||
occurred | X | ||
added | X | ||
invited | X | ||
polluted | X | ||
studied | X | ||
closed | X | ||
laughed | X | ||
worked | X | ||
collected | X | ||
wished | X | ||
watched | X | ||
rented | X | ||
robbed | X | ||
answered | X | ||
decided | X | ||
enjoyed | X | ||
separated | X |
a,religion
b,optional
c,favorite
d,islam
e,novel
f,tamil
g,favorite
h,majorite
i,international
j,environment
k,encourage
l,inspiration
m,depend
n,tamil
-build: thin
tall
short
fat
big
slim
small
well-built
-eyes: green
big
black
blue
gray
-hair:short
wavy
long
blond
thick
straight
black
củly
gray
-APPEARANCE:young
old
handsome
good-looking
pretty
attractive
1.The artisan made a beautiful pot.
2.In my town,the park is a attraction beacause many people love spend time.
Mình gửi cho bạn 2 câu trả lời rồi nhé ,lúc nào còn thời gian thì mình lại gửi tiếp nha
Chào bạn! Bạn có thể lấy ví dụ đa dạng ở trang này bạn nhé.
B1: Đầu tiên, Bạn vào Google.com, sau đó bạn nhập: "Từ điển cambridge dictionary online" tiếp đó bạn nhấn phím enter.
B2: Bạn nhấn vào trang web đầu tiên bạn nhé.
B3: Khi đã vào trang web của từ điển [ đây là từ điển lớn của nước ngoài (Mỹ đại học: Cambridge University) các định nghĩa đều dùng tiếng Anh - Mỹ và các ví dụ đều rất hay và phong phú. ], bạn sẽ nhìn thấy thanh ngang dài màu trắng ghi chữ: search English.
B4: Bạn sẽ nhập từ cần lấy ví dụ vào thanh đó và nhấn enter từ điển sẽ cho chúng ta định nghĩa và các ví dụ tương ứng với nghĩa đó bạn nhé!
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi!
36 – B, 37 – A, 38 – D, 39 – D, 40 – C, 41- D, 42 – C, 43 – A, 44- C, 45 – A, 46 – A, 47 – B, 48 – C, 49 – A, 50 – D.
Simple Past | Peresent Perfect Simple | |
I/ have/ a/car | I had a car | I have had a car |
You/buy/flowers | You bought flowers | You have bought flowers |
He/see/a cat | He saw a cat | He has seen a cat |
They/take the bus | They took the bus | They have taken the bus |
Ôi mỏi tay Mấy chỗ trống là tớ không chắc hoặc không có.
Chúc cậu học tốt!