lƯy
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 7 2018

dinh công hải

30 tháng 7 2018

khó,ko giải đc

18 tháng 10 2017

1.The artisan made a beautiful pot.

2.In my town,the park is a attraction beacause many people love spend time.

Mình gửi cho bạn 2 câu trả lời rồi nhé ,lúc nào còn thời gian thì mình lại gửi tiếp nhayeu

18 tháng 10 2017

Chào bạn! Bạn có thể lấy ví dụ đa dạng ở trang này bạn nhé.

B1: Đầu tiên, Bạn vào Google.com, sau đó bạn nhập: "Từ điển cambridge dictionary online" tiếp đó bạn nhấn phím enter.

B2: Bạn nhấn vào trang web đầu tiên bạn nhé.

B3: Khi đã vào trang web của từ điển [ đây là từ điển lớn của nước ngoài (Mỹ đại học: Cambridge University) các định nghĩa đều dùng tiếng Anh - Mỹ và các ví dụ đều rất hay và phong phú. ], bạn sẽ nhìn thấy thanh ngang dài màu trắng ghi chữ: search English.

B4: Bạn sẽ nhập từ cần lấy ví dụ vào thanh đó và nhấn enter từ điển sẽ cho chúng ta định nghĩa và các ví dụ tương ứng với nghĩa đó bạn nhé!

Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi!

23 tháng 9 2018

I. Choose thư word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

STT
1 A. caused B. increased C.practiced

D. promised

2 A. think B. signature C. exist

D. circle

3 A. stay B. lake C. climate

D. vacation

4 A. caught B. taught C. daughter

D. laughter

5 A. hour B. hospitable C. heir

D. honest

18 tháng 6 2018

Choose the correct column according to how the -ed ending is pronounced.

Simple past verb /t/ /id/

/d/

missed X
ended X
called X
occurred X
added X
invited X
polluted X
studied X
closed X
laughed X
worked X
collected X
wished X
watched X
rented X
robbed X
answered X
decided X
enjoyed X
separated X
18 tháng 6 2018

thks bn nhahehe

18 tháng 8 2019

a,religion

b,optional

c,favorite

d,islam

e,novel

f,tamil

g,favorite

h,majorite

i,international

j,environment

k,encourage

l,inspiration

m,depend

n,tamil

13 tháng 4 2020

Simple Past Peresent Perfect Simple
I/ have/ a/car I had a car I have had a car
You/buy/flowers You bought flowers You have bought flowers
He/see/a cat He saw a cat He has seen a cat
They/take the bus They took the bus They have taken the bus
23 tháng 9 2018

II. Identify thw word whose stressed pattern is different from that of the others.

STT
6 A. energy B. window C.exercise

D. energetic

7 A. answer B. begin C. refuse

D. complain

8 A. character B. annoy C. generous

D. orphanage

9 A. design B. modern C. purpose

D. cotton

10 A. about B. around B. between

D. under

25 tháng 5 2019
Verb Adjective Adverb Noun
1 fabulous fabulously fabulousness
2 dwell dwelling dwellingly dweller
3 index indexable indexably index
4 determine determinable determinably determination
5 asset
6 indicate indicative indicatively indicator
7 afford affordable affordably affordation
8 conduct conductive conductively conduction
9 trend trendy trendily trend
10 downtown downtown downtown
11 factorable factorably factor
12 wander wandering wanderingly wandering
13 multicultural multiculturaly multiculturalism
14 vary various variously variety
15 relieve reliable reliably relief
16 forbid forbidden forbiddingly forbiddance
17 conflict conflicting conflictingly conflict
18 pack packed packly package
19 fashion fashionable fashionably fashion
20 metropolitan metropolitanly metropolitan

Nhờ người khác góp thêm ý kiến ạ :)