Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án:
1. room | 2. nature | 3. peace | 4. fresh |
5. fresh | 6. vehicle | 7. entertainment | 8. facility |
Hướng dẫn dịch:
giải trí - những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ
tự nhiên - động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người
tiếng ồn - âm thanh khó chịu hoặc lớn
bình yên - trạng thái bình tính hoặc lặng yên
tươi - sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí)
xe cộ - một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải
phòng - có sẵn không gian trống để sử dụng
trang thiết bị - một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể
1. Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.
2. Nhiều người đến thăm Hawaii vì tự nhiên của nó. Nó có rất nhiều bãi biển và núi đẹp với cây cối và các loài chim đầy màu sắc.
3. Điều tôi thích nhất về thư viện không phải là sách. Đó là yên bình và yên tĩnh.
4. Không khí bên ngoài thật trong lành. Chúng ta hãy đi dạo!
5. Tôi sống gần sân bay, và tôi không thể ngủ vào ban đêm vì tiếng ồn quá lớn!
6. Tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày vì tôi không có phương tiện đi lại.
7. Công viên giải trí và nhà hát là hai ví dụ về giải trí trong thành phố của tôi.
8. Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất trong thị trấn của chúng tôi.

Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại
Không đồng ý một cách lịch sự
Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói
· That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
· Yes, but... (Đúng vậy, nhưng…)
· Really? (I...) (Thật á?)

Đáp án:
A: There is too much noise here!
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
Hướng dẫn dịch:
A: Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!
B: Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.
Hướng dẫn dịch đề bài:
Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được
Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.
- lot of/a lot of... có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.
- ….are too many... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- ....is too much... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- .... not enough... có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.
Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.
There are lots of people.(Có rất nhiều người.)
There is too much work to do.(Có quá nhiều việc phải làm.)
There are too many cars on the road.(Có quá nhiều xe trên đường.)
There isn't enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.)

Đáp án:
Boy: I have karate class tomorrow. Do you want to come?
Girl: What time is it?
Boy: It’s from 2 p.m. to 4 p.m.
Girl: Sure.
Hướng dẫn dịch:
Nam: Ngày mai tôi có lớp karate. Bạn có muốn đến không?
Nữ: Vào lúc mấy giờ thế?
Nam: Vào lúc 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.
Nữ: Chắc chắn rồi.
Hướng dẫn dịch:
Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai Chúng ta có thể dùng Hiện tại đơn với nghĩa tương lai để nói về một lịch trình đã định. Chúng ta thường làm điều này bằng cách nói ngày hoặc thời gian của hoạt động theo lịch trình. I have soccer practice at 7 tonight.(Tôi có buổi tập bóng đá lúc 7 giờ tối nay.) I have English club on Friday at 8 p.m.(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh vào thứ Sáu lúc 8 giờ tối.) |
Giới từ chỉ thời gian Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó. Chúng ta có thể dùng from...to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu. Do you want to go cycling from 5 to 6 p.m.?(Bạn có muốn đi xe đạp từ 5 đến 6 giờ chiều không?) Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập. I have English club until 5 p.m.(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh đến 5 giờ chiều.) |

Đáp án:
FRIDAY | SATURDAY |
Sewing class 1. 6 - 8 p.m. | 4. cycling competition 9- 11 a.m. |
2. English club 5-7 p.m. | |
School talent show 3. 7.30 - 9 p.m. | Action movie 5. 8.30 - 10 p.m. |
Hướng dẫn dịch:
thứ Sáu | thứ Bảy |
Lớp may vá 6 - 8 giờ tối | Cuộc thi đạp xe 9 – 11 giờ sáng |
Câu lạc bộ Tiếng Anh 5 – 7 giờ tối | |
Buổi diễn tài năng trường học 7:30 – 9 giờ tối | Phim hành động 8:30 – 10 giờ tối |

Hướng dẫn dịch:
- chat (v): trò chuyện
- fishing (n): câu cá
- hang out (v): đi chơi
- jogging (n): chạy bộ
- jewelry (n): trang sức
- handball (n): bóng ném
- rock climbing (n): leo núi
- board games (n): trò chơi trên bàn cờ

Hướng dẫn dịch:
đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len
karate: môn võ đến từ Nhật Bản
trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe
may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải
luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn
đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông
đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp
bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn
Đáp án:
1. table tennis (bóng bàn)
2. cycling (đi xe đạp)
3. shutllecock (đá cầu)
4. sewing (may vá)
5. roller skating (trượt patin)
6. practice (luyện tập)
7. karate (võ Nhật Bản)
8. knitting (đan len)

Đáp án:
2. I have many hobbies, but I like baking best.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.
Hướng dẫn dịch:
Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi. Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la. Bố đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi và tôi thích tất cả chúng. Bây giờ, tôi nướng bánh với em gái của tôi. Tôi thích dạy em ấy cách nướng những thứ như bánh hạnh nhân và bánh ngọt. Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà. Chúng tôi thường nướng bánh vào cuối tuần. Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để nướng bánh. Chúng tôi có đủ thời gian để chuẩn bị mọi thứ và dọn dẹp đống lộn xộn lớn sau khi hoàn thành. Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở. Tôi không phải suy nghĩ nhiều, và tôi chỉ có thể làm theo các công thức nấu ăn.
Làm bánh là một sở thích tuyệt vời và tôi thực sự yêu thích làm bánh!

Đáp án:
1. many | 2. aren’t | 3. is |
4. enough | 5. entertainment | 6. nature |
Giải thích:
1. many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều.
2. there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "facilities" là danh từ số nhiều.
3. there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "noise" là danh từ không đếm được.
4. enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; "fresh air" là danh từ không đếm được.
5. there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "things to do" là danh từ số nhiều; "entertainmnet" là danh từ không đếm được.
6. there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều; "nature" là danh từ không đếm được.
Hướng dẫn dịch:
Lượng từ với danh từ đếm được: Có rất nhiều thứ để làm ở đây. Thị trấn này có rất nhiều người. Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố. Không có đủ việc để làm ở nông thôn. |
Lượng từ với danh từ không đếm được: Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi. Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố. Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người. Không có đủ không khí trong lành trong thành phố. |
Hướng dẫn dịch:
1. Có quá nhiều phương tiện trên đường.
2. Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.
3. Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.
4. Thành phố này không có đủ không khí trong lành.
5. Không có đủ giải trí ở đây.
6. Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.
Hướng dẫn dịch:
Kĩ năng viết
Viết đoạn văn miêu tả cơ bản.
Để viết một đoạn văn miêu tả cơ bản, bạn nên:
1. Bắt đầu với một câu chủ đề: cho người đọc biết đoạn văn của bạn nói về điều gì.
I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is taking pictures.(Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là chụp ảnh.)
2. Viết khoảng 3-5 ý hỗ trợ để giải thích chủ đề của bạn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cái gì, khi nào, ở đâu, ai, như thế nào, v.v. về chủ đề để nghĩ ra ý tưởng viết về.
I started taking pictures when I was eight years old. I usually take lots of pictures with my friends and family. I take pictures at the park. I do it on the weekends.(Tôi bắt đầu chụp ảnh khi tôi tám tuổi. Tôi thường chụp rất nhiều ảnh với bạn bè và gia đình của tôi. Tôi chụp ảnh ở công viên. Tôi làm điều đó vào cuối tuần.)
3. Kết thúc bằng một câu kết luận: nói lại chủ đề chính của bạn bằng những từ khác.
I think taking pictures is lots of fun, and I love it.(Tôi nghĩ chụp ảnh rất thú vị và tôi thích nó.)
Đáp án:
The topic sentence: I have many hobbies, but I like baking best.
Five supporting ideas: I started this hobby when I was ten years old/ First, my dad taught me how to bake chocolate cookies/We always bake in our lovely kitchen at home/We usually bake on the weekends. /Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.
The concluding sentence: Baking is a great hobby, and I really love baking!