Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Answer
1. Suger : đường
2. Water : nước
3. Orange juice : Nước cam
4. Apple juice : Nước táo0
5. Sand : cát
6. Milk : Sữa
7. Soda : nước ngọt
8. Rice : cơm
9. Sugar juice : Nước đường
10. Lemonade : Nước chanh.
water:nước
milk:sữa
suger:đường
coffee:cà phê
apple juice :nước táo
salt:muối
oil:dầu ăn
soda :nuốc ngọt
hair:tóc
Danh từ đếm được là những danh từ có thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn có thể nói một quyển sách, hai quyển sách (one book, two books) hay một con chó, hai con chó (one dog, two dogs), nên book và dog là danh từ đếm được.
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn không thể nào nói một sữa, hai sữa đúng không nào, nên sữa (milk) là danh từ không đếm được.
cre:đồng hành cùng gg
tomato, television, toy, car, sun, moon, salad, watermelon, egg, apple.....
DỊCH:
cà chua, ti vi, đồ chơi, ô tô, mặt trời, mặt trăng, sa - lát, quả dưa hấu, trứng, quả táo....
Answer
1. Car : ô tô
2. Kite : diều
3. Plane : máy bay
4. Coach : xe buýt
5. Candy : kẹo
6. Fan : quạt
7. Computer : máy tính
8. Pen : bút
9. Ruler : thước kẻ
10. School bag : cặp
1. book : cuốn sách
2. pen : cây bút
3. table : cái bàn
4. student : học sinh
5. apple : trái táo
6. orange : trái cam
7. candy : kẹo
8. egg : trứng
9. chair: cái ghế
10. bottle: cái chai
water, sugar, milk, air, sand, hair, rice, beer, wine, butter, cheese, honey, soup, oil, money, bread, beauty, sadness, coffee, tea, gold, diamond, ...
dt đếm đc
STT | Danh từ | Nghĩa |
1 | accident | Tai nạn |
2 | account | tài khoản |
3 | actor | diễn viên |
4 | address | địa chỉ nhà |
5 | adult | người lớn |
6 | animal | thú vật |
7 | answer | bài giải |
8 | apartment | chung cư |
9 | arle | bài báo |
10 | artist | họa sĩ |
11 | baby | bé con |
12 | bag | cái cặp sách |
13 | ball | quả banh |
14 | bank | ngân hàng |
15 | battle | trận đánh |
16 | beach | bờ biển |
17 | bed | giường ngủ |
18 | bell | chuông |
19 | bill | hóa đơn |
20 | bird | chim |
21 | boat | con thuyền |
22 | book | sách |
23 | bottle | chai |
24 | box | cái hộp |
25 | boy | con trai |
26 | bridge | cầu |
27 | brother | anh em |
28 | bus | xe buýt |
29 | bush | bụi gai |
30 | camp | cắm trại |
31 | captain | thuyền trưởng |
32 | car | xe hơi |
33 | card | Thẻ |
34 | case | trường hợp |
35 | castle | Lâu đài |
36 | cat | con mèo |
37 | chair | chiếc ghế |
38 | chapter | chương |
39 | chest | ngực |
40 | child | trẻ em |
41 | cigarette | thuốc lá |
42 | city | thành thị |
43 | class | lớp |
44 | club | câu lạc bộ |
45 | coat | áo khoác |
46 | college | trường đại học |
47 | computer | máy tính bàn |
48 | corner | góc |
49 | country | đất nước |
50 | crowd | đám đông |
dt ko đếm đc
STT | Danh từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | access | quyền | Only a few people have access to this information. |
2 | accommodation | chỗ ở | Does the company provide accommodation for the workers? |
3 | adulthood | trưởng thành | You'll have more freedom in adulthood, but more responsibilities too. |
4 | advertising | quảng cáo | A lot of creative people work in advertising. |
5 | advice | lời khuyên | If you're not sure what to do, ask your friends for advice. |
6 | aggression | xâm lược | If he needs an outlet for his aggression, he could try boxing. |
7 | aid | viện trợ | Should rich countries give more aid to poor countries? |
8 | air | hàng không | If there's not enough air in the room, open a window. |
9 | alcohol | rượu | Whiskey contains much more alcohol than beer. |
10 | anger | Sự phẫn nộ | Why was someone with so much anger allowed to own a gun? |
11 | applause | tráng pháo tay | After the concert, the applause went on for at least five minutes. |
12 | arithme | toán học | I wanted to work in a bank because I was always good at arithme. |
13 | art | môn vẽ | If you want to learn about art, visit the national gallery. |
14 | assistance | hỗ trợ | After calling 911 for assistance, we waited for an ambulance. |
15 | athles | điền kinh | Jenny's very good at athles, and she's even won some medals. |
16 | attention | chú ý | The teacher found it difficult to get her students' attention. |
17 | bacon | Thịt ba rọi | Would you some bacon with your scrambled eggs? |
18 | baggage | hành lý | The customs officer at the airport checked all my baggage. |
19 | ballet | ba lê | My dad loved ballet, and he even took us to see Swan Lake. |
20 | beauty | nét đẹp | Many poets have been inspired by the beauty of nature. |
21 | beef | thịt bò | I don't eat beef or pork, but I fish and seafood. |
22 | beer | bia | It was a good party, but I think we drank too much beer. |
23 | biology | môn sinh học | If you study biology, you'll learn how amazing life really is. |
24 | blood | máu | Blood carries oxygen from the lungs to all the body's cells. |
25 | botany | thực vật học | When I studied botany, we often collected plants from forests. |
26 | bread | bánh mì | I sliced a loaf of bread and then made some sandwiches. |
27 | business | kinh doanh | Before going into business, ask your father for some advice. |
28 | butter | bơ | Would you some butter on your toast? |
29 | carbon | carbon | Climate change occurs when there's too much carbon in the air. |
30 | cardboard | các tông | We could get cardboard for our signs by cutting up old boxes. |
31 | cash | tiền mặt | If you need some cash, go to an ATM machine. |
32 | chalk | phấn viết bảng | Don't forget to take some chalk to your class. |
33 | chaos | hỗn loạn | There was chaos after the fire started, with people running in all directions. |
34 | cheese | phô mai | Do you want some extra cheese on your pizza? |
35 | chess | cờ vua | Do you feel having a game of chess? |
36 | childhood | thời thơ ấu | For most of my childhood, our family lived in London. |
37 | clothing | quần áo | We were poor, but we always had enough food and clothing. |
38 | coal | than đá | My grandmother used to cook on a stove that burned coal. |
39 | coffee | cà phê | How many cups of coffee do you drink every day? |
40 | commerce | thương nghiệp | Some historians say commerce began about 10,000 years ago. |
41 | compassion | lòng trắc ẩn | The Buddha taught us to feel compassion for all living things. |
42 | comprehension | sự hiểu | Sayoko's comprehension of written English is excellent. |
43 | content | Nội dung | This website's content is great, and so is the design. |
44 | corruption | tham nhũng | All this corruption has made many poliians very rich. |
45 | cotton | bông | American farmers used African people as slaves to pick cotton. |
46 | courage | lòng can đảm | The protesters showed so much courage, knowing they could be shot at any moment. |
47 | currency | tiền tệ | How much local currency will I need to get a taxi from the airport? |
48 | damage | hư hại | We couldn't believe how much damage the storm had caused. |
49 | dancing | khiêu vũ | My legs are sore after so much dancing in the club last night. |
50 | danger | nguy hiểm |
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer: tầng ozon
- Ground water: nguồn nước ngầm
- The soil: đất
- Crops: mùa màng
- Absorption: sự hấp thụ
- Adsorption: sự hấp phụ
- Acid deposition: mưa axit
- Acid rain: mưa axit
- Activated carbon: than hoạt tính
- Activated sludge: bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
II. Tính từ về chủ đề môi trường:
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: trong lành
- Pollutive: bị ô nhiễm
III. Động từ về chủ đề môi trường:
- Pollute: ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of: thải ra
- Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for): xúc tác (cho)
- Exploit: khai thác
- Cut/reduce: giảm thiểu
- Conserve: giữ gìn
- Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse: lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop: dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
- Damage/destroy: phá hủy
- Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ n Nhà bảo vệ môi trường Environmentalists are people who love the natural world. | Climate /ˈklaɪmət/ n Khí hậu They wanted to move to a warmer climate. | Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ n Đa dạng sinh học The mining project threatens one of the world's richest areas of biodiversity. |
Atmosphere /ˈætməsfɪr/ n Bầu khí quyển If the Earth was an orange, the crust would be as thick as the skin, but the atmosphere is as thin as the plastic wrap on the outside. | Ozone layer /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ compound n. Tầng Ôzôn The ozone layer is in better shape now that certain chemicals are banned, which is proof that environmental laws are important. | Habitat /ˈhæbɪtæt/ n Môi trường sống The panda's natural habitat is the bamboo forest. |
Conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ n Bảo tồn Road development in the area has been severely affected by the council's conservation programmes. | Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ adj Có nguy cơ tuyệt chủng The sea turtle is an endangered species. | Creature /ˈkriːtʃər/ n Sinh vật The mouse is a shy, nocturnal creature. |
Save /seɪv/ v Cứu, tiết kiệm To protect the environment, we should save energy, reduce pollution, and preserve our natural resources. | Protect /prəˈtekt/ v Bảo vệ Students understand the need for protecting the environment because they know it’s really about the future health and happiness of people everywhere. | Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ v Tái chế Denmark recycles nearly 85% of its paper. |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ v Phá hủy The house was completely destroyed by fire. | Pollute /pəˈluːt/ v Làm ô nhiễm The river has been polluted with toxic waste from local factories. | Use up /juːz ʌp/ phr. v. Dùng hết kiệt Cars use up energy and cause pollution. |
Throw away /θroʊ əˈweɪ/ phr. v. Vứt bỏ, ném đi Don’t throw anything away, we try to recycle a lot. | Cut down /kʌt daʊn/ phr. v. Chặt bỏ đi, cắt giảm Cutting down trees affects us and our environment by making floods worse for everyone. | Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ v Làm bẩn, đầu độc The soil has been seriously contaminated. |
Threaten /ˈθretn/ v Đe dọa Plastic waste threatens our marine environment. | Dump /dʌmp/ v Vứt bỏ, đổ Old washing machines have been dumped near the beach. | Leak /liːk/ v Rò rỉ The tank had leaked a small amount of water. |
Die out /daɪ aʊt/ phr. v. Tuyệt chủng, chết hết There might have been a change in the climate of a particular region, and the plants or animals on which the species lived could have died out because of the change in the weather. | Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng tái sinh Renewable energy is energy which comes from natural resources such as sunlight, wind, rain, tides, and geothermal heat. | Nuclear Energy /ˈnjuːkliər ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng nguyên tử A major advantage of nuclear energy is that it doesn't put carbon dioxide (CO2) into the atmosphere. |
Solar energy /ˈsəʊlər ˈenərdʒi/ compound n. Năng lượng mặt trời Solar energy technologies use the sun's energy and light to provide heat and electricity for homes, businesses, and industry. | Forest fire /ˈfɔːrɪst ˈfaɪər/ n Cháy rừng Prime Minister Nguyen Tan Dung has issued an order asking ministries, industries and localities to take drastic measures to prevent forest fires. | Disaster /dɪˈzæstər/ n Thảm họa Thousands of animals died in the environmental disaster. |
Extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ n Sự tuyệt chủng We know of several mass extinctions in the earth's history. | Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ n Nạn phá rừng Human activities, particularly agriculture and deforestation, have increased erosion rates. | Famine /ˈfæmɪn/ n Nạn đói The Irish Famine of 1846-50 took as many as a million lives from hunger and disease. |
Oil slick /ɔɪl slɪk/ compound n. Tràn dầu Oil slicks cause untold damage to algae, seaweed, plant life, fish, birds, sea mammals, shellfish, and the soil and rocks on beaches. | Dust /dʌst/ n Bụi bẩn Do not inhale the dust, it's dangerous. | Pollution /pəˈluːʃn/ n Sự ô nhiễm Pollution is caused when harmful or poisonous substances are released into the air, rivers, seas, animals, plants or even our bodies. |
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ compound n. Biến đổi khí hậu Climate change is now widely recognized as the major environmental problem facing the globe. | Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ compound n. Hiệu ứng nhà kính We are all beginning to experience global warming due to the enhanced greenhouse effect. | Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ n Động đất The earthquake measured 6.8 on the Richter scale. |
Global warming /ɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ compound n. Hiện tượng ấm lên toàn cầu There is growing evidence that current global warming is human-caused and that it is having widespread impacts. | Drought /draʊt/ n Hạn hán The country's entire grain harvest has been hit by drought. | Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌptʃn/ compound n. Sự phun trào của núi lửa Erupting volcanoes can pose many hazards, not only in the immediate vicinity of the eruption. |
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ n Sóng thần These people are from 3 villages affected by the tsunami. | Flood /flʌd/ n Lũ lụt The heavy rain has caused floods in many parts of the country. | Typhoon /taɪˈfuːn/ n Bão nhiệt đới Almost 70 % of the island's total rainfall occurs during the summer typhoon months. |
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ compound n. Mưa axít The governments of both the USA and Canada are trying to solve the problems caused by acid rain in a number of ways. | Storm /stɔːrm/ n Bão I think we're in for a storm. | T ornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ n Lốc xoáy Tornadoes ripped through the Southern United States yesterday. |
Nếu bạn muốn nghe và hiểu được các câu ví dụ, bạn tham gia vào link đây nha
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban2-bai-5/7065-vocabulary.html
There are many trees.
There are many cakes.
There are many chocolates.
There is some water.
There is some grass.
There is some sugar.
lip : môi
là danh từ đếm đc trong tiếng anh
học tốt nha ~~~
Dưới đây là danh sách 30 danh từ không đếm được mà học sinh lớp 6 thường học:
tick ✅ cho mk nhas
Water (nước)
Air (không khí)
Rice (gạo)
Sugar (đường)
Salt (muối)
Coffee (cà phê)
Tea (trà)
Milk (sữa)
Bread (bánh mì)
Cheese (phô mai)
Money (tiền)
Information (thông tin)
Advice (lời khuyên)
News (tin tức)
Homework (bài tập về nhà)
Furniture (nội thất)
Luggage (hành lý)
Equipment (thiết bị)
Clothing (quần áo)
Music (âm nhạc)
Progress (tiến bộ)
Traffic (giao thông)
Health (sức khỏe)
Knowledge (kiến thức)
Ice (đá)
Oil (dầu)
Fruit (trái cây)
Wood (gỗ)
Sand (cát)
Weather (thời tiết)
Water
Air
Sand
Light
Rice
Smoke
Thunder
Blood
Foam
Time
Experience
Light
Sound
Salt
Sugar
Tea
Money
Milk
Ink
Beef
Lemonade
Orange juice
Cheese
Soup
Butter
Honey
Chocolate
History
Black pepper (hạt tiêu)
Bread
By : Lê Tuyến Nam