K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 3 2023

đếm đc

ko chắc nữa

 

There are many trees.

There are many cakes.

There are many chocolates.

 

There is some water.

There is some grass.

There is some sugar.

4 tháng 4 2022

1. I have 3 eggs

She have 10 oranges 

My mother have 10 candies 

2. I have some money

Would you like to have some coffee?

I buy some sugar

18 tháng 1 2017

countable;orange,apple,vegetable,rice,meat,banana,chicken,fish,carrot

potato

uncountable;milk,watter,bread,noodle,orange juice

24 tháng 6 2016

Hair là một số ít danh từ vừa đếm được vừa không đếm được, ví dụ:
+ She has a long and black hair (Chị ấy có một mái tóc dài và đen)

24 tháng 6 2016

bổ sung: There are two hairs in my soup (có hai sợi tóc trong bát súp của tôi)

16 tháng 9 2017

Hỏi đáp Tiếng anh

16 tháng 9 2017

FISH : ( CON CÁ )

29 tháng 11 2021

ko nha

29 tháng 11 2021

đ

22 tháng 4 2019

equipment là danh từ không đếm đc bạm nhé!

22 tháng 4 2019

Equipment : trang thiết bị

là danh từ không đếm được

28 tháng 2 2018

lip : môi

là danh từ đếm đc trong tiếng anh

học tốt nha ~~~

28 tháng 2 2018

Đếm được

9 tháng 4 2017

water, sugar, milk, air, sand, hair, rice, beer, wine, butter, cheese, honey, soup, oil, money, bread, beauty, sadness, coffee, tea, gold, diamond, ...vui

10 tháng 4 2017

Danh từ đếm được : chair , table , computer , bag , ruler , eraser , pencil , fan , television , fridge , ...

Danh từ không đếm được : water , sand , hair , rice , oil , money , milk , wine , coffee , air , ...