CTHH | Gọi tên | Phân loại |
NaNO3 | Natri nitrat | Muối trung hoà |
KHCO3 | Kali hiđrocacbonat | Muối axit |
MgSO4 | Magie sunfat | Muối trung hoà |
N2O5 | Đinitơ pentaoxit | Oxit axit |
PbCO3 | Chì (II) cacbonat | Muối trung hoà |
Fe(OH)2 | Sắt (II) hiđroxit | Bazơ ko tan |
AgCl | Bạc clorua | Muối trung hoà |
NaBr | Natri bromua | Muối trung hoà |
Na2HPO4 | Natri hiđrophotphat | Muối axit |
Ca3(PO4)2 | Canxi photphat | Muối trung hoà |
NaHS | Natri hiđrosunfua | Muối axit |
Ba(HSO3)2 | Bari hiđrosunfit | Muối axit |
H2S | Axit sunfuahiđric | Axit ko có oxi |
HNO3 | Axit nitric | Axit có oxi |
CuS | Đồng (II) sunfua | Muối trung hoà |
K2SO4 | Kali sunfat | Muối trung hoà |
Ca(H2PO4)2 | Canxi đihiđrophotphat | Muối axit |
AlPO4 | Nhôm photphat | Muối trung hoà |
Zn(OH)2 | Kẽm hiđroxit | Bazơ ko tan |
H2SO4 | Axit sunfuric | Axit có oxi |
CTHH | Tên gọi | phân loại |
NaNO3 | Natri nitrat | muối TH |
KHCO3 | Kali Hdrocacbonat | muối axit |
MgSO4 | Magie sunfat | muối TH |
N2O5 | đi nito pentaoxit | oxit axit |
PbCO3 | chì cacbonat | muối TH |
Fe(OH)2 | Sắt (II) hidroxit | bazo ko tan |
AgCl | Bạc Clorua | muối TH |
NaBr | Natri bromua | muối TH |
Na2HPO4 | Natri hidrophotphat | muối Axit |
Ca3(PO4)2 | Canxi photphat | muối TH |
NaHS | natri Hidrosunfua | muối Axit |
BaHSO3 | Bari hidrosunfit | muối axit |
H2S | axit sunfuhidric | axit |
HNO3 | axit nitrat | axit |
CuS | đồng(II)sunfuro | muối TH |
K2SO4 | Kali SUNFAT | muối TH |
Ca(H2PO4)2 | Canxi đihidro photphat | muối axit |
AlPO4 | Nhôm photphat | Muối TH |
Zn(OH)2 | kẽm hidroxit | bazo |
H2SO4 | axit sunfuric | axit |