Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Read the passage and decide True/ False statement.(2p)
Chiang Mai is a city in Thailand that has a wonderful night market. In the evening, the main street is lined with small stands and shopsthat sell almost anything you can imagine. Some stands sell jewelry or clothing, others sell traditional Thai crafts, and still others sell fresh fruit and spices. It’s easy to spend an entire evening just looking at everything. If you decide to buy something, you won’t be disappointed. The prices are very reasonable. There are a lot of wonderful attractions in Chiang Mai, but the night market is a favorite for many people.
21.F… There is a wonderful market in Chiang Mai.
22…T.. You can see a lot of stands and shops in the main streets of Chiang Mai.
23. T…. You can look at everything in Chiang Mai easily within a day.
24. F…. The night market is one of the attractions in Chiang Mai.
Chiang Mai is a city in Thailand that has a wonderful night market. In the evening, the main street is lined with small stands and shopsthat sell almost anything you can imagine. Some stands sell jewelry or clothing, others sell traditional Thai crafts, and still others sell fresh fruit and spices. It’s easy to spend an entire evening just looking at everything. If you decide to buy something, you won’t be disappointed. The prices are very reasonable. There are a lot of wonderful attractions in Chiang Mai, but the night market is a favorite for many people.
21. F… There is a wonderful market in Chiang Mai.
22…T.. You can see a lot of stands and shops in the main streets of Chiang Mai.
23. T…. You can look at everything in Chiang Mai easily within a day.
24. …F. The night market is one of the attractions in Chiang Mai.

1. T
Thông tin: More than 350 million people around the world speak English as their rst language and over 900 million speak it as a second language. (Hơn 350 triệu người trên khắp thế giới nói tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ của họ và hơn 900 triệu người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.)
2. F
Thông tin: It produced English Prociency Index (EPI) in 2011. (Nó đưa ra Chỉ số Năng lực Tiếng Anh (EPI) vào năm 2011. )
3. F
Thông tin: Second is the Philippines with an EPI score of 562. Việt Nam ranks 13th with an EPI score of 473. (Đứng thứ hai là Philippines với điểm EPI là 562. Việt Nam đứng thứ 13 với điểm EPI là 473.)
4. F
Thông tin: In the most recent edition of the EF index for the Asian region, Singapore ranks 1st – its EPI score is 611. (Trong ấn bản gần đây nhất của chỉ số EF cho khu vực châu Á, Singapore đứng thứ nhất - điểm EPI là 611.)
5. T
Thông tin: More people are interested in learning English. (Có nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh hơn.)

1. F
Lucy is reading a message made of emoticons. => She is reading a message made of emojis.
(Lucy đang đọc một tin nhắn bằng các biểu tượng cảm xúc.)
Thông tin:Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But Anna isn't using real words or writing real sentences. Like other young people, they're communicating with small, colourful pictures – emojis.
(Ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không dùng từ ngữ thực tế hay viết câu thực tế. Giống như những người trẻ khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.)
2. T
There are emojis on clothes.
(Có biểu tượng cảm xúc trên quần áo.) => Đúng
Thông tin:You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs.
(Bạn có thể tìm thấy biểu tượng hình ảnh sáng tạo trên áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát.)
3. F
Emojis show only Japanese culture. => They show ideas from many cultures.
(Biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản.) => Sai: Chúng thể hiện ý tưởng từ nhiều nền văn hóa
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures, not only Japan.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản.)
4. T
The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
(Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn.) => Đúng
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa.)
5. F
Emojis don’t help with communication. => They can show people's feelings.
(Biểu tượng cảm xúc không giúp ích gì cho giao tiếp.) => Sai: Chúng có thể cho thấy cảm xúc của mọi người.
Thông tin: So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and colour to our lives.
(Vì thế, biểu tượng hình ảnh rất hữu ích, hầu hết chúng tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta.)

Jamal Edwards is the boss of a music YouTube channel.
(Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc)
Because he created his own online TV station, SBTV. First, he added live concerts and interviews with musicians to grime music videos. Later, he started including different types of music to attract more viewers.
(Bởi vì anh ấy đã tạo ra đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn.)
Tạm dịch:
CÂU CHUYỆN THÀNH CÔNG
Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc và anh ấy thậm chí còn nhận được giải thưởng
từ Nữ hoàng cho những cống hiến của mình đối với âm nhạc. Vậy, câu chuyện của anh ấy là gì?
Jamal sinh năm 1990 ở Anh. Ở tuổi 16, với một chiếc máy quay phim, anh đã tải lên một video về cáo và
nhận được 1.000 lượt truy cập! Chẳng bao lâu sau, anh ấy muốn kết hợp tình yêu quay phim với niềm đam
mê của mình với grime - một loại nhạc hip hop.
Jamal bắt đầu quay một số nghệ sĩ grime khi họ biểu diễn trên đường phố và tại các buổi hòa nhạc. Sau bài
đăng của anh ấy, hàng nghìn người đã xem và tải video xuống.
Năm 2007, anh thành lập đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các
buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh
ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn. Chiến lược đã phát huy hiệu
quả và ngày nay, SBTV rất được giới trẻ yêu thích.

1. At the moment we (sit) .........are sitting..................... in a cafe. We (wait) .....are waiting................ for the museum to open, so I (write) ...............am writing............. some postcards.
2. Miss Helen (help) ..............will help............... as soon as she (finish) ........finishes..................... that letter.
3. Boys (play) .......to play...................... marbles or catch while girls enjoy (skip) .......skipping....... rope or chatting.
4. (you/ go) ...................Will you go.................. abroad for your holiday? - Well, I (get) .........will.get......... a holiday job. I’m going to an agent’s on Saturday (find out) .........to find out.................. about it.
Còn lại thì chịu :D

KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |

1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Suzie's shopping list
Suzie's mother was busy with work so she sent Suzie to the supermarket with a shopping list. She had to buy lots of groceries. She bought two (0) cartons of eggs, a (1) bag of flour, and a (2) stick of butter because her mother wanted to bake a cake and make pancakes. She also bought two cans of beans, five hundred (3) milliliters of milk, and some apples to make a fruit salad. They were going to have spaghetti for dinner so Suzie's mom wrote down one (4) box of spaghetti. She also needed some ingredients for the spaghetti sauce. This included some beef, two onions, and two tomatoes. Suzie bought the beef and tomatoes, but the spaghetti was sold out, so she bought five hundred (5) grams of rice instead.
Tạm dịch:
Danh sách mua sắm của Suzie
Mẹ của Suzie bận công việc nên đã cho Suzie đi siêu thị với danh sách mua sắm. Cô ấy đã phải mua rất nhiều thực phẩm. Cô ấy đã mua hai hộp trứng, một túi bột mì và que bơ vì mẹ cô ấy muốn nướng bánh và làm bánh kếp. Cô ấy cũng mua hai lon đậu, năm trăm ml sữa, và một ít táo để làm món salad trái cây. Họ sẽ ăn mỳ Ý cho bữa tối nên mẹ của Suzie đã viết ra một hộp mỳ Ý. Cô ấy cũng cần một số nguyên liệu cho nước sốt mì Ý. Phần này bao gồm một ít thịt bò, hai củ hành tây và hai quả cà chua. Suzie đã mua thịt bò và cà chua, nhưng mì Ý đã bán hết nên cô ấy đã mua năm trăm gram gạo để thay thế.
1. F
Thông tin: She was making a toy with ice-cream sticks. (Cô bé đang làm một món đồ chơi từ những que kem (chứ không phải vài món)).
2. T.
Thông tin: The toy was still simple, but it was a success for such a little girl. (Món đồ chơi tuy đơn giản, nhưng nó đã là một thành công đối với cô bé.)
3. F
Thông tin: The café was full when I got there. (Quá cà phê đông khách khi tôi đến đó.)
4. F
Thông tin: They were talking but they were working very hard too. (Họ đang nói chuyện nhưng họ cũng đang làm việc rất chăm chỉ.)