K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 giờ trước (20:28)

30 x 50 - 49

= 1 500 - 49

= 1 451

4 giờ trước (21:35)

\(30\times50-49\)

\(=1500-49\)

\(=1451\)

13 giờ trước (12:20)

ở bảng đấy xếp hạng người có nhiều GP nhất mà

vì nếu muốn lấy GP thì cần chăm chỉ trả lời câu hỏi đúng và đây đủ

13 giờ trước (12:20)

đúng đó ở bảng đấy xếp hạng người có nhiều GP nhất mà

vì nếu muốn lấy GP thì cần chăm chỉ trả lời câu hỏi đúng và đây đủ

10 giờ trước (15:00)

a. đậu xôi – đậu trên cành – thi đậu

Từ "đậu" ở ba cụm này là đồng âm, nhưng mang nghĩa khác nhau:

  1. đậu xôi:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ hạt đậu (ví dụ: đậu xanh, đậu đen...) – nguyên liệu nấu xôi.
    • Ví dụ: Xôi đậu xanh.
  2. đậu trên cành:
    • Nghĩa: Động từ, chỉ sự đậu lại của chim, côn trùng… trên cành cây.
    • Ví dụ: Con chim đậu trên cành.
  3. thi đậu:
    • Nghĩa: Động từ, mang nghĩa vượt qua kỳ thi, đạt kết quả tốt.
    • Ví dụ: Nó thi đậu đại học.

b. bò kéo xe – hai bò gạo – cua bò

Từ "bò" trong ba cụm này cũng là đồng âm nhưng khác nghĩa:

  1. bò kéo xe:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ con vật (con bò – gia súc).
    • Ví dụ: Con bò kéo xe.
  2. hai bò gạo:
    • Nghĩa: Động từ, là hành động kéo lê sát đất, thường dùng cho người hoặc vật.
    • Ví dụ: Nó phải bò ra bếp lấy nước. (ở đây "bò" mang nghĩa là trườn sát đất)
    • "Hai bò gạo" ý nói vác gạo hoặc di chuyển gạo bằng cách bò – cách diễn đạt dân dã.
  3. cua bò:
    • Nghĩa: Động từ, chỉ hành động di chuyển của con cua – nó ngang.
    • Ví dụ: Con cua bò ngang bờ biển.

c. sợi chỉ – chiếu chỉ – chỉ đường – chỉ vàng

Từ "chỉ" ở các cụm này có bốn nghĩa khác nhau:

  1. sợi chỉ:
    • Nghĩa: Danh từ, là loại sợi dùng để may vá.
    • Ví dụ: Cô ấy dùng sợi chỉ đỏ để vá áo.
  2. chiếu chỉ:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ văn bản lệnh vua ban trong thời phong kiến.
    • "Chỉ" ở đây là một từ Hán Việt, nghĩa là "lệnh".
    • Ví dụ: Nhà vua ban chiếu chỉ xuống cho bá quan.
  3. chỉ đường:
    • Nghĩa: Động từ, là hành động hướng dẫn cho ai đó biết đường đi.
    • Ví dụ: Anh ấy chỉ đường cho tôi đến chợ.
  4. chỉ vàng:
    • Nghĩa: Danh từ, sợi chỉ làm bằng vàng (thường dùng trong thêu thùa, đồ trang sức…).
    • Ví dụ: Áo thêu bằng chỉ vàng rất quý.
16 giờ trước (9:46)

1) Cô ấy biết cách pha cà phê sữa rất ngon.

2) Trong lớp, Nam thường pha trò khiến cả bọn cười nghiêng ngả.

3) Chiếc đèn pha trong phòng khách tỏa ánh sáng lấp lánh.

4) Đó là một pha ghi bàn đẹp mắt khiến cả khán đài vỡ òa.

16 giờ trước (9:34)

Thanh sắt rất cứng.: từ cứng dùng theo nghĩa gốc.

Tay nghề cô ấy rất cứng.: từ cứng dùng theo nghĩa chuyển.

Nó rất cứng đầu.: từ cứng dùng theo nghĩa chuyển.

12 tháng 6

Good very good

12 tháng 6

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

12 tháng 6

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

12 tháng 6

Đúng !

12 tháng 6

a) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Tiếng chim" ẩn dụ cho niềm vui, báo hiệu sự sống đang trỗi dậy trong rừng.)

Tác dụng: Gợi lên sự sống động, tươi mới, tràn đầy sinh khí của thiên nhiên lúc sớm mai.

b) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Thôn Đoài" và "Thôn Đông" đại diện cho người con trai và người con gái.)

Tác dụng: Tăng chất dân dã, giàu hình ảnh truyền thống trong tình yêu quê hương, mang đậm màu sắc văn hóa nông thôn Bắc Bộ.

c) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Viên gạch hồng" là hoán dụ cho tấm lòng, ý chí, nghị lực, sự chịu đựng gian khổ của Bác.)

Tác dụng: Làm nổi bật hình ảnh giản dị nhưng vĩ đại của Bác Hồ, thể hiện sức mạnh tinh thần vượt qua mọi khắc nghiệt.

d) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Biển máu" ẩn dụ cho những mất mát, hy sinh trong chiến tranh; "thiên thần" là ẩn dụ cho hình ảnh Việt Nam đẹp đẽ, cao cả.)

Tác dụng: Tôn vinh vẻ đẹp và sự hồi sinh mạnh mẽ, thiêng liêng của đất nước sau đau thương.

e) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Lửa lựu" là ẩn dụ cho sắc đỏ rực của hoa lựu mùa hè.)

Tác dụng: Gợi ra cảnh hè đang đến, thiên nhiên rực rỡ, tươi sáng một cách sống động và nên thơ.

g) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Ăn quả" là hưởng thành quả; "kẻ trồng cây" là người đã làm nên thành quả đó (tức là cha ông, người đi trước).)

Tác dụng: Nhắc nhở về đạo lý uống nước nhớ nguồn, biết ơn công lao người đi trước.

h) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Sen" tượng trưng cho mùa hạ; "cúc" cho mùa thu. Việc hoa tàn – hoa nở là ẩn dụ cho dòng chảy thời gian.)

Tác dụng: Thể hiện sự biến chuyển tuần hoàn của thời gian, gợi cảm xúc buồn nhẹ nhàng, tiếc nuối mùa cũ.








12 tháng 6

Các câu văn trên sử dụng cả biện pháp ẩn dụ và hoán dụ để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.

Phân tích cụ thể:

a. Một tiếng chim kêu sáng cả rừng:

Biện pháp: Ẩn dụ (tiếng chim kêu được ẩn dụ cho sự thức tỉnh, cái tươi mới của cuộc sống).

Tác dụng: Diễn tả sự sôi động, náo nhiệt, sự sống động của cả khu rừng khi có tiếng chim kêu. Tiếng chim như một hồi chuông báo thức, đánh thức mọi sinh vật trong rừng, mang lại sự tươi mới, rộn rã cho không gian.

b. Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông. Cau thôn Đoài nhớ trầu không thôn nào:

Biện pháp: Hoán dụ (thôn Đoài, thôn Đông được hoán dụ cho người dân, đất nước)

Tác dụng: Diễn tả sự nhớ nhung, tình cảm gắn bó sâu đậm giữa các thôn xóm với nhau. Cau, trầu là những vật dụng quen thuộc, thể hiện tình gắn bó giữa các làng với nhau.

c. Có nhớ chăng hỡi gió rét thành Ba Lê Một viên gạch hồng, Bác chống lại cả một mùa băng giá:

Biện pháp: Hoán dụ (gió rét thành Ba Lê, viên gạch hồng được hoán dụ cho một người cụ thể)

Tác dụng: Thể hiện sự nhớ nhung, sự ngưỡng mộ đối với Bác Hồ và sự hi sinh của Người trong cuộc chiến đấu chống lại những khó khăn, gian khổ. Viên gạch hồng tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất của Người.

d. Ôi Việt Nam! Từ trong biển máu Ngươi vươn lên, như một thiên thần!:

Biện pháp: Ẩn dụ (biển máu được ẩn dụ cho sự đau thương, mất mát, thiên thần được ẩn dụ cho sự vươn lên mạnh mẽ)

Tác dụng: Diễn tả sự oái oăm, gian khổ nhưng cũng đầy hy vọng, niềm tin vào sự vươn lên của Việt Nam. "Biển máu" thể hiện sự mất mát, hy sinh, còn "thiên thần" tượng trưng cho sự mạnh mẽ, bất diệt của dân tộc.

e. Dưới trăng quyên đã gọi hè Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông:

Biện pháp: Nhân hóa (quyen gọi hè, lựu lập lòe đơm bông)

Tác dụng: Miêu tả cảnh sắc mùa hè rộn rã, tươi mới với âm thanh của tiếng quyên và hình ảnh lựu nở hoa. Nhân hóa giúp câu thơ thêm sinh động, gần gũi.

g. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây:

Biện pháp: Hoán dụ (quả, cây được hoán dụ cho những hành động, những người)

Tác dụng: Diễn đạt ý nghĩa về sự biết ơn, lòng tri ân đối với những người đã giúp đỡ, cống hiến cho mình. Câu tục ngữ này có ý nhắc nhở về sự biết ơn đối với người đã gây dựng, giúp đỡ.

h. Sen tàn cúc lại nở hoa Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân:

Biện pháp: Ẩn dụ (sen tàn, cúc nở, sầu dài, ngày ngắn, đông đà sang xuân được ẩn dụ cho sự thay đổi của cuộc sống, của thời gian)

Tác dụng: Diễn tả sự biến đổi của mùa, của cuộc sống, sự ngắn ngủi của thời gian. Sen tàn, cúc nở tượng trưng cho sự thay thế của mùa, sầu dài, ngày ngắn biểu thị sự nhanh chóng của thời gian.

11 tháng 6

Đáp án của em sẽ được lưu trên mục văn hay mỗi tuần, nhưng nó chỉ hiển thị khi em đạt giải thưởng và được chọn bài đó làm bài mẫu.

11 tháng 6

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!