các bạn nghỉ hè có đi du ịch với gia đình ko
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Để có SP và GP, mình xin hỗ trợ như sau:
GP : Là điểm mà giáo viên , CTVVIP tick cho bạn mỗi lần như vậy, nếu có muốn GP thì bạn phải nhanh, trình bày khoa học và đúng. Tiếp theo, bạn sẽ được lên bảng xếp hạng, xong bạn sẽ được thưởng coin và xu, coin và xu bạn có thể đổi rất nhiều quà hấp dẫn như thẻ cào, mũ, bút bi, cốc,...
SP : Là các thành viên tick câu trả lời của bạn, chỉ cần trả lời câu hỏi đúng là sẽ được SP.

Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích trong bài thơ “Xin trả lại con làng Nủ” ở phần Đọc hiểu.
Đoạn trích trong bài thơ “Xin trả lại con làng Nủ” của Đỗ Xuân Thu đã sử dụng những đặc sắc nghệ thuật để diễn tả nỗi đau, sự mất mát của một đứa trẻ trong cảnh lũ lụt. Một trong những điểm nổi bật là biện pháp tu từ. Các câu hỏi tu từ như "Làng Nủ mình đâu rồi bố ơi?", "Sao giờ đây con chỉ thấy bùn?" không chỉ thể hiện sự ngạc nhiên, hoang mang của đứa trẻ mà còn làm nổi bật nỗi đau của cảnh ngộ, khiến người đọc cảm nhận được sự tàn phá của thiên tai. Hình ảnh ẩn dụ như "mũi mồm toàn bùn đất", "dưới đất này lạnh lắm" làm tăng tính chất tăm tối, đau khổ của hoàn cảnh, đồng thời thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật trữ tình. Lối viết tường thuật kết hợp với độc thoại nội tâm giúp thể hiện được sự trong sáng, ngây thơ của đứa trẻ, đồng thời làm nổi bật sự thiếu thốn tình cảm và sự cô đơn trong tâm hồn của nhân vật. Tất cả những yếu tố này đã góp phần làm cho bài thơ trở nên xúc động, mang đậm tính nhân văn.
Câu 2 (4,0 điểm): Viết bài văn (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của bản thân về việc cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình.
Cuộc sống của mỗi chúng ta là một hành trình dài, nơi mà mỗi người phải tìm cách cân bằng giữa những gì mình yêu thích và những điều mình cần làm. Đặc biệt, đối với học sinh, việc cân bằng giữa những mong muốn cá nhân và kỳ vọng của gia đình luôn là một vấn đề nhức nhối. Trước hết, cha mẹ thường có những kỳ vọng rất lớn về sự thành công của con cái. Họ mong muốn con mình đạt được những thành tựu trong học tập, nghề nghiệp, và có một tương lai vững chắc. Tuy nhiên, sự kỳ vọng này đôi khi có thể tạo ra áp lực không nhỏ đối với học sinh.
Là một người trẻ, em hiểu rằng mình cần học cách cân bằng giữa những mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình để không bị chìm trong cảm giác mệt mỏi hay thất bại. Việc xác định rõ mục tiêu của mình là rất quan trọng. Mỗi học sinh cần phải hiểu rõ đam mê, sở thích của bản thân, điều gì thực sự làm mình hạnh phúc và muốn theo đuổi. Ví dụ, nếu em yêu thích âm nhạc nhưng gia đình lại muốn em trở thành bác sĩ, em có thể tìm cách để thuyết phục cha mẹ hiểu rằng âm nhạc không chỉ là đam mê mà còn có thể là một nghề nghiệp bền vững. Từ đó, em sẽ cố gắng chứng minh rằng việc theo đuổi đam mê không đồng nghĩa với việc không thành công.
Để làm được điều này, em cũng cần phải thực hiện tốt những nhiệm vụ, kỳ vọng của gia đình, chẳng hạn như học tập chăm chỉ, hoàn thành bài vở và tham gia các hoạt động ngoại khóa. Bằng cách này, em có thể chứng minh với gia đình rằng em có thể đạt được sự nghiệp vững chắc trong khi vẫn duy trì được niềm đam mê của mình.
Hơn nữa, học sinh cần học cách giao tiếp và lắng nghe gia đình. Việc thẳng thắn chia sẻ cảm xúc và nguyện vọng của bản thân sẽ giúp tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau. Nếu gia đình hiểu được mong muốn của con cái, họ sẽ dễ dàng điều chỉnh kỳ vọng và hỗ trợ con cái tìm ra con đường phát triển phù hợp nhất.
Cuối cùng, việc duy trì sự cân bằng này không chỉ giúp em cảm thấy hạnh phúc mà còn có thể giúp gia đình cảm thấy tự hào về con cái. Hành trình tìm kiếm sự cân bằng này là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng nó chắc chắn sẽ mang lại cho chúng ta những kết quả tốt đẹp trong tương lai.
Câu 1: Phân tích đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích trong bài thơ “Xin trả lại con làng Nủ”
Bài thơ "Xin trả lại con làng Nủ" của nhà thơ Y Phương là một tác phẩm đầy xúc động, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước và nỗi đau mất mát trong chiến tranh. Đoạn trích được sử dụng trong phần Đọc hiểu thường tập trung vào những hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng và giọng điệu trữ tình sâu lắng.
Những đặc sắc nghệ thuật nổi bật:
- Hình ảnh thơ độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa: Y Phương sử dụng những hình ảnh gần gũi với đời sống của người dân tộc Tày như "làng Nủ", "con sông", "cánh rừng",... để diễn tả tình cảm gắn bó sâu sắc với quê hương. Đồng thời, những hình ảnh này cũng mang tính biểu tượng cao, thể hiện sự mất mát, đau thương do chiến tranh gây ra.
- Giọng điệu trữ tình sâu lắng, giàu cảm xúc: Bài thơ có giọng điệu trữ tình da diết, thể hiện nỗi đau xót của người cha khi mất con, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về sự hy sinh cao cả của con cho đất nước.
- Sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả: Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,... được sử dụng một cách tinh tế, góp phần làm tăng tính biểu cảm cho bài thơ. Ví dụ, hình ảnh "con sông" có thể được hiểu là dòng chảy của thời gian, của lịch sử, còn "cánh rừng" có thể tượng trưng cho quê hương, đất nước.
- Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi: Y Phương sử dụng ngôn ngữ thơ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, nhưng vẫn đảm bảo tính hàm súc và giàu sức gợi. Điều này giúp bài thơ dễ dàng đi vào lòng người đọc, tạo được sự đồng cảm sâu sắc.
Câu 2: Suy nghĩ về sự cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình
Trong cuộc sống của mỗi người trẻ, việc tìm kiếm sự cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình là một thách thức không hề nhỏ. Đặc biệt, đối với học sinh, đây là giai đoạn quan trọng để định hình tương lai, việc cân bằng này càng trở nên cần thiết.
Để cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình, học sinh cần:
- Hiểu rõ bản thân: Trước hết, học sinh cần hiểu rõ bản thân mình, biết mình thực sự đam mê và có năng lực ở lĩnh vực nào. Điều này giúp các em xác định được mục tiêu và con đường phát triển phù hợp với bản thân.
- Giao tiếp cởi mở với gia đình: Học sinh cần chia sẻ thẳng thắn với gia đình về những mong muốn, ước mơ của mình. Đồng thời, các em cũng cần lắng nghe và tôn trọng ý kiến của gia đình.
- Tìm điểm chung giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình: Trong nhiều trường hợp, mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình có thể không hoàn toàn trái ngược nhau. Học sinh cần tìm ra những điểm chung, những giá trị mà cả hai bên cùng hướng tới, để từ đó tìm ra giải pháp dung hòa.
- Chứng minh năng lực của bản thân: Để thuyết phục gia đình ủng hộ quyết định của mình, học sinh cần chứng minh năng lực và sự nghiêm túc của bản thân bằng những hành động cụ thể.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài: Nếu gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình, học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ thầy cô, bạn bè hoặc những người có kinh nghiệm.
Kết luận:
Việc cân bằng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì. Tuy nhiên, nếu học sinh biết cách giao tiếp, lắng nghe và thấu hiểu, các em hoàn toàn có thể tìm ra giải pháp tốt nhất cho bản thân và gia đình.

Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tâm trạng và suy nghĩ nội tâm của nhân vật Thứ.
Câu 2. Cuộc sống của người trí thức giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám được thể hiện là tù túng, bần tiện, phải vật lộn với cơm áo gạo tiền. Họ khao khát vươn lên để sống cao đẹp và ý nghĩa hơn, nhưng lại bị hoàn cảnh nghèo đói và sự bất công xã hội đè nặng.
Câu 3. Câu cảm thán nhấn mạnh sự thất vọng và bất lực trước nghịch cảnh xã hội. Nó khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, vừa trách móc vừa đau xót khi con người phải đánh đổi lý tưởng và khát vọng để đối phó với những nhu cầu tối thiểu như đói rét.
Câu 4. Nội dung chính của văn bản là sự phản ánh hiện thực xã hội trước Cách mạng tháng Tám, nơi những người trí thức bị hoàn cảnh nghèo đói, tù túng chèn ép, làm hao mòn tài năng, lý tưởng và khát vọng sống cao đẹp.
Câu 5. Nhân vật Thứ được tác giả xây dựng một cách chân thực, gần gũi, thông qua những dòng suy nghĩ nội tâm sâu sắc. Ông vừa là biểu tượng của một tầng lớp trí thức có lý tưởng, vừa bộc lộ sự bất lực trước hoàn cảnh, từ đó khắc họa số phận bế tắc chung của xã hội thời bấy giờ.
Câu 6. Lý tưởng sống có giá trị rất lớn đối với mỗi người. Nó không chỉ là kim chỉ nam định hướng hành động mà còn là động lực vượt qua khó khăn và thử thách. Lý tưởng sống cao đẹp sẽ giúp con người vươn tới những giá trị ý nghĩa, cống hiến cho xã hội và để lại dấu ấn tốt đẹp, như nhân vật Thứ đã nhận thức rằng "sống là để làm một cái gì đẹp hơn nhiều, cao quý hơn nhiều."
Cau 1: Ngôi 3
Câu 2: Cuộc sống của ngươi trí thức trước cách mạng tháng tám được mọi người coi là một cuộc sống : Đói nghèo, bế tắc cùng cực trước số phận bi thảm của mình.
Câu 3: Qua đoạn văn:
- Câu cảm thán: “ Hỡi ôi!”
- Tác dụng của câu cảm thán trên:
+ Để thể hiện cảm xúc đau khổ , bế tắc của hiện thực đau khổ, không có cái ăn, không có cái mặc , phải sống lay lắt giữa sự đói nghèo , rét mướt
+ Để tăng thêm phần sinh động của ngôn ngữ nhân vật.
Câu 4: Nội dung chính của văn bản : kể về nội tâm của nhân vật Thứ khi nghĩ về cuộc đời, lí tưởng sống của mình trong hoàn cảnh khó khăn, nghèo khổ, đói rét trong nỗi băn khoăn và lo lắng của mình
Câu 5:
Nhân vật Thứ là một người thuộc tầng lớp trí thức nghèo ông có nhiều hoài bão nhưng lại bất lực trước hoàn cảnh khó khăn của mình. Ông cũng chính là biểu tượng cho tầng lớp trí thức nghèo ở xã hội cũ. Qua đó có thể thấy được sự cảm thông của nhà văn Nam Cao đối với những người thuộc tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội cũ
Câu 6:
Qua suy nghĩ của nhân vật Thứ trong tác phẩm “sống mòn” của nhà văn Nam Cao : “ Sống là để làm một cái gì đẹp hơn nhiều, cao quý hơn nhiều”. Em nhận ra rằng lí tưởng sống là không thể thiếu trong cuộc đời của mỗi con người, nó giúp ta hoàn thiện bản thân đẻ theo đuổi thứ giúp ích cho mọi người, nó khiến chúng ta muốn lưu lại dấu ấn tích cực cho mọi người. Nói chung lí tưởng sống là vô cùng quan trọng với mọi người.

Câu 1: Phân tích nhân vật người bà
Người bà trong văn bản là một nhân vật rất đặc biệt. Bà là biểu tượng của tình yêu thương, sự hi sinh và lòng nhân hậu. Qua cách bà chăm sóc cháu, chúng ta thấy được sự yêu thương và quan tâm của bà dành cho cháu. Bà luôn cố gắng tạo ra những bữa ăn ngon nhất cho cháu, như bát canh rau tập tàng. Điều này cho thấy sự hi sinh và lòng nhân hậu của bà. Người bà cũng là một nhân vật rất mạnh mẽ và kiên cường. Dù đã lớn tuổi, nhưng bà vẫn tiếp tục chăm sóc cháu và làm việc nhà. Điều này cho thấy sự quyết tâm và lòng kiên trì của bà. Tổng kết lại, người bà là một nhân vật rất đặc biệt và đáng kính trọng. Bà là biểu tượng của tình yêu thương, sự hi sinh và lòng nhân hậu.Câu 2: Ý nghĩa của những điều bình dị trong cuộc sống
Những điều bình dị trong cuộc sống là những điều mà chúng ta thường gặp hàng ngày, nhưng lại rất dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, những điều bình dị này lại có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Trước hết, những điều bình dị giúp chúng ta cảm nhận được giá trị của cuộc sống. Một bữa cơm gia đình ấm cúng, một cuộc trò chuyện với bạn bè, một buổi đi dạo trong công viên... đều là những điều bình dị nhưng lại mang lại cho chúng ta những cảm xúc tích cực. Thứ hai, những điều bình dị giúp chúng ta học cách trân trọng và biết ơn. Khi chúng ta quá tập trung vào những điều lớn lao, chúng ta dễ bị bỏ qua những điều nhỏ bé nhưng lại rất quan trọng. Những điều bình dị giúp chúng ta nhận ra giá trị của những điều nhỏ bé và học cách trân trọng chúng. Cuối cùng, những điều bình dị giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống. Trong một thế giới đầy rẫy những điều phức tạp và căng thẳng, những điều bình dị giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong những điều đơn giản. Tổng kết lại, những điều bình dị trong cuộc sống có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Chúng giúp chúng ta cảm nhận được giá trị của cuộc sống, học cách trân trọng và biết ơn, và tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.

Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn về đoạn trích "Dấu chân người lính":
Câu 1: Xác định dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích.
- Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là ngôi thứ ba, người kể chuyện không trực tiếp tham gia vào câu chuyện, nhưng có khả năng thấu hiểu và miêu tả tâm lý nhân vật.
Câu 2: Chỉ ra 02 chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích.
- "Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại."
- "Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng."
Câu 3: Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa những sự kiện diễn ra ở hiện tại và trong dòng hồi ức của nhân vật Nết. Nhận xét về tác dụng của cách kể chuyện này.
- Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức của nhân vật Nết có tác dụng:
- Tái hiện sinh động đời sống nội tâm phong phú, phức tạp của nhân vật trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.
- Làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật: lòng yêu thương gia đình, quê hương, tinh thần dũng cảm, kiên cường, ý chí quyết tâm chiến thắng kẻ thù.
- Góp phần thể hiện chiều sâu tư tưởng và tính nhân văn của tác phẩm.
Câu 4: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn sau: Nết nhớ ngày ở nhà, cô thường giả vờ xắn ống tay áo dọa đùa thằng em bé nhất: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”. Thằng bé sợ nhất là bị bế đi gội đầu liền khóc thét om cả nhà và lần nào Nết cũng bị mẹ mắng: “Cái con quý này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”.
- Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn trên có hiệu quả:
- Tái hiện sinh động không khí gia đình ấm áp, gần gũi, đầy ắp tiếng cười.
- Thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó của Nết với gia đình.
- Góp phần làm nổi bật sự đối lập giữa khung cảnh thanh bình của gia đình và sự khốc liệt của chiến tranh.
- Làm hiện lên nổi nhớ nhà da diết trong lòng nhân vật Nết.
Câu 5: Câu nói của Nết: "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho anh/chị những suy nghĩ gì về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống (trình bày trong khoảng 10 dòng)?
- Câu nói của Nết gợi cho tôi những suy nghĩ về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống:
- Trong hoàn cảnh khó khăn, con người cần có ý chí mạnh mẽ, tinh thần kiên cường để vượt qua thử thách.
- Cần biết nén đau thương, dồn nén cảm xúc cá nhân để hoàn thành nhiệm vụ chung.
- Hãy biến đau thương thành sức mạnh để chiến đấu và làm việc.
- Mỗi người có một cách riêng để đối diện với khó khăn, nhưng điều quan trọng là không được gục ngã.
- Nên có sự kiên định, và luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Hãy luôn hướng về phía trước, và có niềm tin vào tương lai.
- Trong những lúc khó khăn nhất, sự mạnh mẽ sẽ giúp ta vượt qua tất cả.
Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn về đoạn trích "Dấu chân người lính":
Câu 1: Xác định dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích.
- Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là ngôi thứ ba, người kể chuyện không trực tiếp tham gia vào câu chuyện, nhưng có khả năng thấu hiểu và miêu tả tâm lý nhân vật.
Câu 2: Chỉ ra 02 chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích.
- "Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại."
- "Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng."
Câu 3: Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa những sự kiện diễn ra ở hiện tại và trong dòng hồi ức của nhân vật Nết. Nhận xét về tác dụng của cách kể chuyện này.
- Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức của nhân vật Nết có tác dụng:
- Tái hiện sinh động đời sống nội tâm phong phú, phức tạp của nhân vật trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.
- Làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật: lòng yêu thương gia đình, quê hương, tinh thần dũng cảm, kiên cường, ý chí quyết tâm chiến thắng kẻ thù.
- Góp phần thể hiện chiều sâu tư tưởng và tính nhân văn của tác phẩm.
Câu 4: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn sau: Nết nhớ ngày ở nhà, cô thường giả vờ xắn ống tay áo dọa đùa thằng em bé nhất: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”. Thằng bé sợ nhất là bị bế đi gội đầu liền khóc thét om cả nhà và lần nào Nết cũng bị mẹ mắng: “Cái con quý này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”.
- Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn trên có hiệu quả:
- Tái hiện sinh động không khí gia đình ấm áp, gần gũi, đầy ắp tiếng cười.
- Thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó của Nết với gia đình.
- Góp phần làm nổi bật sự đối lập giữa khung cảnh thanh bình của gia đình và sự khốc liệt của chiến tranh.
- Làm hiện lên nổi nhớ nhà da diết trong lòng nhân vật Nết.
Câu 5: Câu nói của Nết: "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho anh/chị những suy nghĩ gì về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống (trình bày trong khoảng 10 dòng)?
- Câu nói của Nết gợi cho tôi những suy nghĩ về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống:
- Trong hoàn cảnh khó khăn, con người cần có ý chí mạnh mẽ, tinh thần kiên cường để vượt qua thử thách.
- Cần biết nén đau thương, dồn nén cảm xúc cá nhân để hoàn thành nhiệm vụ chung.
- Hãy biến đau thương thành sức mạnh để chiến đấu và làm việc.
- Mỗi người có một cách riêng để đối diện với khó khăn, nhưng điều quan trọng là không được gục ngã.
- Nên có sự kiên định, và luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Hãy luôn hướng về phía trước, và có niềm tin vào tương lai.
- Trong những lúc khó khăn nhất, sự mạnh mẽ sẽ giúp ta vượt qua tất cả.

Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.

Câu 1: Bài thơ trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện nỗi vất vả của người mẹ trong khổ thơ thứ nhất:
- "mưa đã trút nhọc nhằn lên vai mẹ"
- "mẹ như cánh đồng tháng năm không kịp thở"
- "mẹ gánh lúa về nhà"
- "mẹ tưới mồ hôi xuống đất"
Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh, từ "cấy" trong trường hợp "mẹ tưới mồ hôi xuống đất/cấy hy vọng đời con" được hiểu theo nghĩa ẩn dụ:
- "cấy" ở đây không chỉ hành động gieo trồng cây lúa, mà là hành động lao động, hy sinh, vun đắp của mẹ để nuôi dưỡng, tạo dựng tương lai cho con.
Câu 4: Tác dụng của biện pháp tu từ được tác giả sử dụng trong đoạn thơ thứ tư:
- Biện pháp tu từ ẩn dụ "cánh đồng như lòng mẹ" giúp làm nổi bật tấm lòng bao dung, rộng lớn của mẹ, đồng thời thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa hình ảnh cánh đồng và người mẹ trong tâm trí của người con.
Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai, người con đã thể hiện tình cảm, cảm xúc:
- Sự hối hận, day dứt vì đã lâu không về thăm mẹ và quê hương.
- Nỗi xót xa khi nhận ra mẹ đang ngày càng già yếu.
- Sự lo lắng khi chứng kiến sự thay đổi của quê hương.
Câu 6: Kỉ niệm tuổi thơ khó quên:
- Trong kí ức của tôi, hình ảnh con đường làng vào mỗi buổi chiều tà luôn hiện lên thật đẹp. Đó là con đường đất nhỏ, hai bên là những hàng tre xanh mát, xa xa là cánh đồng lúa vàng óng ả. Mỗi khi chiều về, tôi cùng đám bạn trong xóm thường ra đây chơi đùa, thả diều, đá bóng. Những khoảnh khắc ấy đã trở thành một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của tôi, là nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ và bình yên nhất.
Có nha bạn, mình đi Nha Trang từ vài ngày trước, đó là một chuyến du lịch vô cùng thú vị và tràn đầy cảm xúc đối với mình!
có