Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |

1. Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.
(Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc.)
1 ……I'm….. going to be famous.
2 I’m …not…….. going …to…….. think about the wrongs and the rights.
3 …we are…….. going to ……have….. cool keyboard and bass.
RULE |
We use be going to when we (4) make predictions / talk about plans and intentions. |

1. writing when she was sixteen.
2. Agatha Christie
3. became one of the most popular writers in history
4. the characters and the mysteries are so interesting
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Staging information (Thông tin giai đoạn) She first started writing when she was sixteen. Agatha Christie eventually became one of the most popular writers in history. People love her work because the characters and the mysteries are so interesting. |

1. She’s older and she studies more.
(Cô ấy lớn hơn và cô ấy học nhiều hơn.)
Giải thích: Chủ ngữ “she” số ít + V-s/es => studies.
2. But she doesn’t study!
(Nhưng cô ấy không học!)
Giải thích: Chủ ngữ “she” số ít, sau chỗ trống đã có động từ nguyên thể “study” => doesn’t.
3. I don’t watch much TV.
(Tôi không xem TV nhiều.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” và sau chỗ trống đã có động từ nguyên thể “watch” => don’t.
4. I just want to sleep in my bedroom!
(Tôi chỉ muốn ngủ trong phòng ngủ của mình!)
Giải thích: Chủ ngữ “I” + V(nguyên thể)
5. My nan watches TV a lot.
(Bà của tôi xem TV rất nhiều.)
Giải thích: Chủ ngữ “my nan” số ít + V-s/es => watches.

1. Stay | 2. Dress | 3. get | 4. panic |
Affirmative ✓(khẳng định) 1 Stay confident. (Hãy tự tin) 2 Dress well. (Ăn mặc đẹp) |
Negative ✗(phủ định) 3 Don’t get behind with work. (Đừng chậm trễ với việc học của bạn.) 4 Don’t panic! (Đừng hoảng sợ!) |

1. track | 2. applications | 3. speed | 4. receiver |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project,
but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
For GPS to work, your receiver (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace.
Then it uses the data to calculate the exact time andposition on Earth.
However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know
your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this
information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right
applications, your smartphone will help you survive.
Tạm dịch:
Hoa Kỳ đã phát minh ra Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) vào những năm 1970. Lúc đầu, nó là một dự án
quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi
chuyển động của họ.
Để GPS hoạt động, máy thu (hoặc điện thoại thông minh) của bạn phải liên hệ với bốn hoặc nhiều vệ tinh
trong không gian.
Sau đó, nó sử dụng dữ liệu để tính toán thời gian và vị trí chính xác trên Trái đất.
Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ cho các tình huống sinh tồn (thoát khỏi rừng rậm hoặc sa mạc) vì bạn phải
biết hướng của mình (bạn đang di chuyển theo cách nào) và tốc độ của bạn (bạn đang di chuyển nhanh như
thế nào). GPS cung cấp thông tin này, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.
Đối với những nhà thám hiểm hiện đại, điện thoại thông minh và GPS cũng quan trọng như la bàn, đèn pin
và bản đồ. Với các ứng dụng phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.

Complete the questions, using the verbs from the box in the correct form.
do go listen-to eat |
1. ___does__ your father like __listening___ rock music ?
2. __do___ your parents like __going___ on holiday ?
3. __do___ your enjoy ___eating__ ice-cream ?
4. ___do__ your friends hate ___doing__ their homework ?
1. was
2. wasn't
3. was
4. weren’t
5. were