Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |

- first: đầu tiên
- after that: sau đó
- then: sau đó
- finally: cuối cùng

1. writing when she was sixteen.
2. Agatha Christie
3. became one of the most popular writers in history
4. the characters and the mysteries are so interesting
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Staging information (Thông tin giai đoạn) She first started writing when she was sixteen. Agatha Christie eventually became one of the most popular writers in history. People love her work because the characters and the mysteries are so interesting. |

1. Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.
(Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc.)
1 ……I'm….. going to be famous.
2 I’m …not…….. going …to…….. think about the wrongs and the rights.
3 …we are…….. going to ……have….. cool keyboard and bass.
RULE |
We use be going to when we (4) make predictions / talk about plans and intentions. |

Affirmative ✔ (Khẳng định) |
I’m the one … (Tôi là người…) This is me with… (Đây là tôi với…) My name’s Lucy and these are some… (Tên tôi là Lucy và đây là một số…) My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.) This is her… (Đây là cô ấy…) This is my dad… (Đây là bố của tôi…) They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.) His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của anh ấy đôi khi hơi nặng mùi.) She’s a real star. (Cô ấy là một ngôi sao thực sự.) |
Negative x (Phủ định) |
Tony isn’t very happy. (Tom không vui.) They aren’t crazy. (Họ không cuồng nhiệt.) |

The name of the school is Quoc Hoc - Hue. It is located on the bank of the Huong River, in Hue. Many well-known people studied there like Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu. The school also has modern facilities such as a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.
(Tên trường là Quốc Học - Huế. Trường nằm trên bờ sông Hương, ở Huế. Nhiều người nổi tiếng đã học ở đó như Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Xuân Diệu. Trường còn có cơ sở vật chất hiện đại như hồ bơi, thư viện, hai phòng thí nghiệm tiếng Anh, bốn phòng máy tính, và nhiều trang thiết bị hiện đại khác.)
1. Stay
2. Dress
3. get
4. panic
Affirmative ✓(khẳng định)
1 Stay confident. (Hãy tự tin)
2 Dress well. (Ăn mặc đẹp)
Negative ✗(phủ định)
3 Don’t get behind with work. (Đừng chậm trễ với việc học của bạn.)
4 Don’t panic! (Đừng hoảng sợ!)