1)tìm từ laý dưới đây:
nhỏ nhắn ,nhỏ nhoi , nhỏ nhẻ , nhỏ nhẹ nhỏ nhen , mỏng manh , mênh mông , mênh mang , mệt mỏi, máu mủ , tươi tắn , tươi cười , tươi tốt , ngây ngất , nghẹn ngaogf , ngẫm nghĩ , ngon ngọt
2)từ mỗi tiếng dưới đây ,em hãy tạo ra từ ghép có nghĩa phân loại ,một từ ghép có nghĩa tổng hợp
nhà , thuyền , xe , sách , sông , đường