Tìm từ đồng nghĩa với từ "yêu thương "và" lo lắng"
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2 từ đồng nghĩa với yêu thương là :
Yêu quý , quý mến .
2 từ trái nghĩa với yêu thương là :
Thù ghét , căm giận
Danh từ:khuôn mặt,mái tóc,đôi mắt.Vân (danh từ riêng),ông(danh từ chung)
Động từ:lo lắng.ko quên
Tính từ:hiền từ,bạc,yêu thương
Đó là những từ:
a) Lòng thương người, lòng nhân ái, lòng vị tha, yêu thương, thương yêu, yêu mến, quý mến, độ lượng, bao dung, cảm thông, thương xót, chia sẻ,...
b) Tàn bạo, tàn ác, ác độc, thâm độc, độc địa, ...
c) Cưu mang, bảo bọc, che chở, nhường nhịn, cứu giúp, cứu trợ ,...
d) Hiếp đáp, ức hiếp, hành hạ, đánh đập, lây thịt đè người,...
Đó là những từ:
a) Lòng thương người, lòng nhân ái, lòng vị tha, yêu thương, thương yêu, yêu mến, quý mến, độ lượng, bao dung, cảm thông, thương xót, chia sẻ,...
b) Tàn bạo, tàn ác, ác độc, thâm độc, độc địa, ...
c) Cưu mang, bảo bọc, che chở, nhường nhịn, cứu giúp, cứu trợ ,...
d) Hiếp đáp, ức hiếp, hành hạ, đánh đập, lây thịt đè người,...
Thương mến
Thương yêu
Trân trọng
Quý mến
Mến thương
Băn khoăn
Lo âu
Lo ngại
Phiền muộn
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ " hồi hộp"