K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Từ đồng nghĩa với "yêu thương"
  1. Thương mến

  2. Thương yêu

  3. Trân trọng

  4. Quý mến

  5. Mến thương

Từ đồng nghĩa với "lo lắng"
  1. Băn khoăn

  2. Lo âu

  3. Lo ngại

  4. Phiền muộn

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ " hồi hộp"

18 tháng 5 2022

Mình cần gấp .

yêu quý

Em rất yêu quý bố mẹ.

7 tháng 5 2021

yeu mến, yêu quý,..

7 tháng 5 2021

thương yêu,quý mến, yêu quý ,mến thương,thương mến,...

22 tháng 11 2021

hòa bình = yên bình

thương yêu = yêu quý

hehe xin lỗi mình ko làm hết được

 

22 tháng 11 2021

ko sao đâu mà

13 tháng 4 2022

Yêu thương: căm thù, căm hận, ...

Chăm chỉ: lười nhác, lười biếng, ...

Đoàn kết: chia rẻ, xung khắc, ...

18 tháng 2 2022

xác định danh từ ,động từ à bn

7 tháng 12 2021

kịch tính

+ Danh từ: sách vở, kỉ niệm, sự nghi ngờ, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ, nỗi buồn, niềm vui, tình thương.
+ Động từ: yêu mến, tâm sự, lo lắng, xúc động, nhớ thương, suy nghĩ, vui chơi, yêu thương.
+ Tính từ: kiên nhẫn, lễ phép, buồn, vui, thân thương, trìu mến, vui tươi, đáng yêu.

22 tháng 6 2022

thanghoavui

13 tháng 5 2021

a) Hòa bình /chiến tranh, xung đột.

b) Đoàn kết /chia rẽ, bè phái, xung khắc,

cThương yêu /căm ghét, căm thù, căm hờn, ghét bỏ, thù ghét, thù hằn, hận thù, thù địch, thù nghịch...

d) Giữ gìn /phá hoại, phá phách, tàn phá, hủy hoại...

13 tháng 5 2021

A. Hòa bình/chiến tranh

B.Đoàn kết/chia rẽ 

C.Thương yêu/thù ghét,căm hận

D.Giữ gìn/phá hoại,phá phách

đúng thì tick cho mình nhé!!!