1. Reading (Đọc hiểu)
Read the text and match the interview question A-E with paragraphs 1-4. There is one extra question.
(Đọc văn bản và nối câu hỏi phỏng vấn A-E với đoạn văn 1-4. Có một câu bị thừa.)
A. What is the most dangerous part of being a firefighter?
(Điều gì là phần nguy hiểm nhất khi trở thành một lính cứu hỏa?)
B. How physically fit do you have to be?
(Bạn phải khỏe đến mức độ nào?)
C. How did you become a firefighter?
(Bạn đã trở thành lính cứu hỏa như thế nào?)
D. Why did you decide to become a firefighter?
(Tại sao bạn lại quyết định trở thành lính cứu hỏa?)
E. What other skills do you need?
(Những kĩ năng khác cần có là gì?)
(1) _____ I'm Jack Gomez, a firefighter in California. I remember watching an interview with a firefighter pilot when I was a child. He'd been fighting a fire for about five days. He was exhausted then. However, he was so optimistic and committed that I thought that I wanted to do the same thing. And I never changed my mind.
(2) _____ I did a training camp to get my wildfire qualification card - you can't fight fires in the US without one. I learned how to light controlled fires, how to put them out again, and how to use all the equipment. The camp was really hard, but I passed first time! After that I was lucky enough to get a job.
(3) _____ One of the things you have to do in the early days is the pack test. This consists of a five - kilometre walk while carrying a twenty-kilogram backpack. You have to complete it in forty-five minutes or less without jogging or running. This shows how strong you are.
(4) _____ You can be out alone in vast forests and national parks, and sometimes the smoke is so thick that you can hardly see. So, it is important to be able to read map, and to use a compass. Also, you must know how to put up a tent, cook outdoors, drive a truck, and have other basic survival skills.
1. G
2. D
3. E
4. C
5. G
6. B
7. D
8. A
9. H
10. F
1 - G
do you completely stop digesting food?
(bạn hoàn toàn ngừng tiêu hóa thức ăn?)
Thông tin: Your stomach has stopped working and your brain is at rest.
(Dạ dày của bạn đã ngừng hoạt động và bộ não của bạn đang nghỉ ngơi.)
2 - D
is it best to be physically active?
(là tốt nhất để hoạt động thể chất?)
Thông tin: This is a very good time to exercise.
(Đây là thời điểm rất tốt để tập thể dục.)
3 - E
do our bodies have difficulty digesting certain foods?
(cơ thể chúng ta có gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số loại thực phẩm?)
Thông tin: In the evening, our bodies struggle to digest fats and sugars.
(Vào buổi tối, cơ thể chúng ta phải vật lộn để tiêu hóa chất béo và đường.)
4 - C
are older people more likely to have accidents?
(người lớn tuổi dễ bị tai nạn hơn?)
Thông tin: More road accidents happen at this time of day than at any other, particularly involving older 15 people.
(Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra vào thời điểm này trong ngày hơn bất kỳ thời điểm nào khác, đặc biệt liên quan đến những người trên 15 tuổi.)
5 - G
does your body contain the most melatonin?
(cơ thể bạn chứa nhiều melatonin nhất?)
Thông tin: Melatonin reaches its maximum level.
(Melatonin đạt mức tối đa.)
6 - B
are you best at remembering things over short periods of time?
(bạn giỏi nhất việc ghi nhớ mọi thứ trong thời gian ngắn?)
Thông tin: Tests show that short-term memory is at its best right now.
(Các thử nghiệm cho thấy trí nhớ ngắn hạn đang ở trạng thái tốt nhất vào lúc này.)
7 - D
are you at your strongest physically?
(bạn có sức khỏe tốt nhất về thể chất?)
Thông tin: Your heart and lungs work better and muscles are six per cent stronger than at their lowest point in the day.
(Tim và phổi của bạn hoạt động tốt hơn và cơ bắp khỏe hơn 6% so với thời điểm thấp nhất trong ngày.)
8 - A
does your body stop making melatonin?
(cơ thể bạn ngừng sản xuất melatonin?)
Thông tin: It stops producing melatonin, the hormone which makes you feel sleepy.
(Nó ngừng sản xuất melatonin, hormone khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.)
9 - H
is your body at its coolest?
(là cơ thể của bạn mát mẻ nhất?)
Thông tin: Your body temperature is much cooler than at any other time of the day.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn mát hơn nhiều so với bất kỳ thời điểm nào khác trong ngày.)
10 - F
does your body begin to become cooler?
(cơ thể bạn bắt đầu trở nên mát hơn?)
Thông tin: Your body temperature is falling and your body clock is telling you that it's time for bed.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn đang giảm xuống và đồng hồ sinh học đang nói với bạn rằng đã đến giờ đi ngủ.)