Số?
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
8 289 | 8 290 | 8 291 |
? | 42 135 | ? |
? | 80 000 | ? |
? | 99 999 | ? |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Số liền trước của số 13 450 là số nào?
=> Số liền trước của số 13 450 là số `13449`
b) Số liền sau của số 90 000 là số nào?
=> Số liền sau của số 90 000 là số `90 001`
c) Số liền trước của số 10 001 là số nào?
=> Số liền trước của số 10 001 là số `10 002`
d) Số liền sau của số 99 999 là số nào?
=> Số liền sau của số 99 999 là số `100000`
a) Số liền sau của số 100 là số 101
Số liền sau của số 99 999 999 là số 100 000 000
b) Số liền trước của số 9 là số 8.
Số liền trước của số 1 000 000 là 999 999
c) Nếu biểu diễn bốn số đã cho ở câu a và câu b trên tia số, số 9 gần gốc 0 nhất, số 99 999 999 xa gốc 0 nhất.
a) Số liền trước của 62 là: 61; Số liền trước của 61 là 60 ;
Số liền trước của 80 là 79 ; Số liền trước của 79 là 78 ;
Số liền trước của 99 là 98; Số liền trước của 100 là 99.
a) Viết số tự nhiên liền sau vào ô trống
99 | 100 |
999 | 1000 |
100000 | 100001 |
2005 | 2006 |
b)Viết số tự nhiên liền vào ô trống:
0 | 1 |
105 | 106 |
1952 | 1953 |
49999 | 50000 |
a) Số liền sau của số 99 999 là:
A. 100 000
B. 99 998
C. 10 000
D. 9 998
b) Số 40 050 là:
A. số tròn chục nghìn
B. số tròn nghìn
C. số tròn trăm
D. số tròn chục
c) Làm tròn số 84 572 đến hàng nghìn thì được số:
A. 80 000
B. 85 000
C. 84 000
D. 84 600
d) Số bé nhất có bốn chữ số là:
A. 1 000
B. 1 111
C. 1 234
D. 10 000
Phương pháp giải:
- Số liền trước của số a là số bé hơn a một đơn vị.
- Số liền sau của số a là số lớn hơn a một đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 79 là 80.
b) Số liền trước của 90 là 89.
c) Số liền sau của 99 là 100.
d) Số liền trước của 11 là 10.
e) Số lớn hơn 25 và bé hơn 27 là 26.
f) Số lớn hơn 42 và bé hơn 45 là 43, 44.
- Muốn tìm số liền trước của một số em lấy số đó trừ đi 1 đơn vị.
- Muốn tìm số liền sau của một số em lấy số đó cộng với 1 đơn vị.
Em điền được như sau:
Số liền trước
Số đã cho
Số liền sau
8 289
8 290
8 291
42 134
42 135
42 136
79 999
80 000
80 001
99 998
99 999
100 000