Xếp các từ sau theo từng nhóm từ đồng nghĩa:
Chết, xe hỏa, hi sinh, rộng, quy tiên, tàu hỏa, máy bay, xe lửa, phi cơ, rộng rãi, vùng trời, ăn, xơi, không phận, hải phận, tàu bay, vùng biển, ngốn, xinh, bé, kháu khỉnh, bát ngát, đẹp, nhỏ, loắt choắt, bao la, vui vẻ, mênh mông, phấn khởi, đàn bà, phụ nữ.
Nhóm 1 : chết, hi sinh, quy tiên
Nhóm 2 :xe hỏa, tàu hỏa, máy bay, xe lửa, phi cơ, tàu bay
Nhóm 3 : rộng, rộng rãi, vùng trời, không phận, hải phận, vùng biển, bé, bát ngát, nhỏ, bao la, mênh mông.
Nhóm 4 : ăn, xơi, ngốn
Nhóm 5 : xinh, kháu khỉnh, đẹp, loắt choắt
Nhóm 6 : vui vẻ, phấn khởi
Nhóm 7 : đàn bà, phụ nữ