I. Match the verbs with the suitable nouns/noun phrases.
make | special food |
cook | the house |
go to | a wish |
decorate | fireworks |
hang | a calendar |
watch | a pagoda |
give | furniture |
clean | lucky money |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping
Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns
Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^
*Nối danh từ vào mục g-i
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
1-s
2-es
3-es
4-s
5-ies
6-ves
Các cụm từ:
- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
- check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
- check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
- hail a cab / taxi
(gọi taxi)
- hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
- miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
- reach a destination
(đến điểm đến)
- stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
1. campaign - a campaign
2. donate – a donation
3. volunteer – a volunteer
4. sign – a signature
5. protest – a protest
6. aim – an aim
7. ban – a ban
8. believe – a belief
9. boycott – a boycott
10. propose – a proposal
11. end – an end
12. support – a supporter
make
a wish
cook
special food
go to
a pogoda
decorate
the house
hang
a calendar
watch
give
lucky money
clean
make a wish
cook special food
go to a pagoda
decorate the house
hang a calendar
watch fireworks
give lucky money
clean furniture