Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. learn - learned (học)
2. start - started (bắt đầu)
3. go - went (đi)
4. win - won (chiến thắng)
5. travel - travelled (du lịch)
6. become - became (trở thành)
7. watch - watched (xem)
8. do - did (làm)
9. compete - competed (thi đấu)
10. decide – decided (quyết định)
make | a wish |
cook | special food |
go to | a pogoda |
decorate | the house |
hang | a calendar |
watch | fireworks |
give | lucky money |
clean | furniture |
make a wish
cook special food
go to a pagoda
decorate the house
hang a calendar
watch fireworks
give lucky money
clean furniture
1. wearing
2. having
3. doing
4. dancing
5. sitting
Rules:
1. wearing, doing (playing, sleeping, walking, watching)
2. having, dancing (moving)
3. sitting
Tạm dịch:
QUY TẮC CHÍNH TẢ |
1. Hầu hết động từ: +-ing study → studying eat →eating play →playing 2. Những động từ tận cùng là e: bỏ e +-ing move → moving take → taking practise → practising 3. Những động từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing chat → chatting plan → planning stop →stopping |
2.give presents
3.have a special meal
4.dance
5.visit family
6.play music
7.celebrate
8.make costumes
1. wear crazy clothes (mặc trang phục kỳ quặc)
2. give presents (tặng quà)
3. have a special meal (ăn bữa ăn đặc biệt)
4. dance (nhảy múa)
5. visit family (thăm gia đình)
6. play music (chơi nhạc)
7. celebrate (tổ chức kỉ niệm/ ăn mừng)
8. make costumes (làm trang phục)
1. This kind of movie is very scary. - horror
(Loại phim này rất đáng sợ. - kinh dị)
2. When you watch this kind of movie, you will laugh a lot. - comedy
(Khi bạn xem loại phim này, bạn sẽ cười rất nhiều. - hài kịch)
3. This is a movie about life in the future. - science fiction
(Đây là một bộ phim về cuộc sống trong tương lai. - khoa học viễn tưởng)
4. When people feel like this, they may cry. - sad
(Khi mọi người cảm thấy như vậy, họ có thể khóc. - buồn)
5. This word means very, very interesting. - exciting
(Từ này có nghĩa là rất, rất thú vị. - thích thú)
6. An army is a large group of these people. - sodiers
(Một đội quân là một nhóm lớn những người này. - binh lính)
7. This person is the leader of an army. - general
(Người này là thủ lĩnh của một đội quân. - đại tướng / tướng quân)
2. comedy
3. science fiction
4. sad
5. exciting
6. sodiers
7. general
1 - F
2 - E
3 - D
4 - A
5 - C
6 B
à thì ra là thế