chọn từ khác âm
a (ch)ampagne b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
1. A.place B.traffic C.plane D.dangerous
2. A. correct B. copy C.hospital D. soccer
3. A. change B. children C. couch D. school
4. A.fields B. books C. rives D.yards
5. A. board B. coat C.boat D. road
1:A.children B.champagne C.chapter D.charity
2:A.conflict B.forbidden C.reliable D.determine
3:A.conducts B.returns C.wanders D.wonders
4:A.attraction B.artisan C.frame D.handicraft
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. brother C. think D. that
2. change B. Christmas C. school D. chemistry
1) a. school b. scholarship c. chemistry d. children
2) a. practiced b. stuided c. watched d. worked
3) a. nation b. edition c. question d. description
1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. study B. success C. surprise D. sugar
3. A. unite B. underline C. university D. uniform
4. A. danger B. angry C. language D. passage
5. A. character B. children C. teacher D. change
1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. study B. success C. surprise D. sugar
3. A. unite B. underline C. university D. uniform
4. A. danger B. angry C. language D. passage
5. A. character B. children C. teacher D. change
a (ch)ampagne /s/ b (ch)oice c ex(ch)ange d (ch)ildren
còn lại là /ch/