K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 4 2017

1. C. think

2. A. change

100%, tick mk nhé

8 tháng 4 2017

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. brother C. think D. that

2. change B. Christmas C. school D. chemistry

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

22 tháng 10 2016

1. B

2. D

3. B

22 tháng 10 2016

1.D

2.D

3.A

13 tháng 4 2017

họn từ in đậm có phát âm khác so với các từ còn lại:

1. A.cheap B.chair C.change D.machine

2. A.amazing B.orange C.table D.favorite

3. A.local B.phone C.post D.month

4. A.things B.maps C.laughs D.stops

5. A.look B.book C.afternoon D.cook

13 tháng 4 2017

1-D

2-B

3-D

4-A

5-C

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

27 tháng 2 2020

1C, 2D, 3D, 4B, 5D, 6B, 7B, 8C, 9B, 10B

24 tháng 1 2017

Choose the word which is pronounced differently from others:

1. A: chemistry. B: chair. C: couch. D: children.

2. A: student. B: bus. C: duty. D: unit.

3. A: house. B: about. C: country. D: out.

4. A: clock. B: come. C: class. D: city.

24 tháng 1 2017

1.A

2.B

3.C

4.D

mk cũng đang làm bài này

29 tháng 6 2018

Chọn từ có cách phát âm khác :

1. a. clothing b. within c. bath d. they

2. a. hour b. hook c. honey d. here

3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken

4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad

5. a. flood b. book c. good d. look

6. a. hear b. clear c. dear d. bear

7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile

8. a. knife b. know c. knee d. clock

24 tháng 2 2020

1. A. reduced B. realized C. saved D. compared

2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry

3. A. gather B. ethnic C. there D. although

4. A. sewage B. save C. treasure D. campus

5. A. plow B. know C. flow D. window

Trả lời

1.A

2.C

3.B

4.C

5.A

24 tháng 2 2020

1 2D 3B 4