K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 4 2017

1. C. think

2. A. change

100%, tick mk nhé

8 tháng 4 2017

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. brother C. think D. that

2. change B. Christmas C. school D. chemistry

22 tháng 10 2016

1. B

2. D

3. B

22 tháng 10 2016

1.D

2.D

3.A

18 tháng 7 2017

tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1.A.plays (b.says) c.days d.stays

2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3.(a.their) b,math c,thing d, theater

4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)

18 tháng 7 2017

Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1. a.plays (b.says) c.days d.stays

2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3. (a.their) b. math c,thing d, theater

4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)

10 tháng 4 2017

1. D

2. C

3. C

4. C

5. A

6. B

7. B

10 tháng 4 2017

1. A. beds B. doors C. plays D. students

2. A. thick B. thank C. though D. think

3. A. expect B. expand C. exam D. exercise

4. A. bought B. daughter C. cough D. sight

5. A. sure B. soup C. season D. small

6. A. switch B. stomach C. match D. catch

7. A. but B. bury C. nut D. young

12 tháng 2 2020

1.B

2.B

3.A

4.C

5B

24 tháng 2 2020

1. A. reduced B. realized C. saved D. compared

2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry

3. A. gather B. ethnic C. there D. although

4. A. sewage B. save C. treasure D. campus

5. A. plow B. know C. flow D. window

Trả lời

1.A

2.C

3.B

4.C

5.A

24 tháng 2 2020

1 2D 3B 4

29 tháng 6 2018

Chọn từ có cách phát âm khác :

1. a. clothing b. within c. bath d. they

2. a. hour b. hook c. honey d. here

3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken

4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad

5. a. flood b. book c. good d. look

6. a. hear b. clear c. dear d. bear

7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile

8. a. knife b. know c. knee d. clock

28 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

29 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

23 tháng 7 2017

1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. this C.that D.thanks

2.a. map b.bag c. Monday d. have

3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly

4.a. Find b. miss c. live d. think

5.a. child b. chair c. chemis d. cheap

Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!

2. Tìm từ khác loại:

1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese

2.a. draw b.teacher c. worker d. cook

3.a. house b. room c. home d. kitchen

4.a. and b. in c. but d. so

5.a. warm b. cold c. cool d. weather

23 tháng 7 2017

1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1.D

2.C

3.D

4.A

5.C

2.Tìm từ khác loại

1.d

2.a

3.c

4.b

5.d

1.

7 tháng 8 2017

1, c

2.d

3.b

4.d

5.b

7 tháng 8 2017

tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân

1.a. window b. flow c. how d. show

2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle

3.a. mouth b. weather c. thick d. throw

4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging

5.a. ground b. should c. about d. mountain