Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại
1.A.plays (b.says) c.days d.stays
2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)
3.(a.their) b,math c,thing d, theater
4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation
5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)
Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại
1. a.plays (b.says) c.days d.stays
2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)
3. (a.their) b. math c,thing d, theater
4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation
5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)
1. A. beds B. doors C. plays D. students
2. A. thick B. thank C. though D. think
3. A. expect B. expand C. exam D. exercise
4. A. bought B. daughter C. cough D. sight
5. A. sure B. soup C. season D. small
6. A. switch B. stomach C. match D. catch
7. A. but B. bury C. nut D. young
1. A. reduced B. realized C. saved D. compared
2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
3. A. gather B. ethnic C. there D. although
4. A. sewage B. save C. treasure D. campus
5. A. plow B. know C. flow D. window
Trả lời
1.A
2.C
3.B
4.C
5.A
Chọn từ có cách phát âm khác :
1. a. clothing b. within c. bath d. they
2. a. hour b. hook c. honey d. here
3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken
4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad
5. a. flood b. book c. good d. look
6. a. hear b. clear c. dear d. bear
7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile
8. a. knife b. know c. knee d. clock
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
1. C. think
2. A. change
100%, tick mk nhé
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. brother C. think D. that
2. change B. Christmas C. school D. chemistry