Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
An optimistic person always sees things on the bright sides.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Đáp án B
A. intelligent: thông minh
B. pessimistic (bi quan) # optimistic (lạc quan)
C. confortable: thoải mái
D. difficult: khó
Chọn A Anh ta thấy rằng cô ấy là người có tài năng, rằng cô ấy là một người đặc biệt đang cố gắng thoát ra khỏi cuộc sống bế tắc của mình.
Dead-end (adj.): ngõ cụt, bế tắc >><< fascinating (adj,): hấp dẫn, say mê.
Monotonous (adj.): đơn điệu, nhàm chán;
Demanding (adj.): đòi hỏi;
Boring (adj.): nhàm chán.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
phony (n): người giả tạo
A. to be bad at acting: kém trong việc diễn xuất
B. to tell lies all the time: lúc nào cũng nói dối
C. to pretend to like others: giả vờ thích những người khác
D. to try to make friends: cố gắng làm bạn
=> phony >< to be bad at acting
Tạm dịch: Anh ta đúng là một kẻ giả tạo. Anh ấy luôn phàn nàn về bạn của mình sau lưng, nhưng bất cứ khi nào anh ta nhìn thấy họ, anh ta đều nói những điều thực sự tốt đẹp về họ.
Chọn A
Đáp án D
courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:
A. disappointed (adj): thất vọng
B. optimistic (adj): tích cực
Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.
B
“optimistic”: lạc quan, trái nghĩa là “pesimistic”: bi quan