Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
express himself: diễn đạt, phát biểu ý kiến bản thân speak with voice: nói bằng giọng nói
write his thoughts : viết những suy nghĩ của anh ta
keep silent: giữ im lặng communicate: giao tiếp
=> express himself >< keep silent
Tạm dịch: James không thể nói với cha mẹ mình về những người bạn động vật của mình trong rừng và những điều thú vị mà anh đã nhìn thấy, nhưng anh đã tìm ra một cách khác để diễn đạt bản thân mình.
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absent-minded: đãng trí
retentive: nhớ lâu
unforgettable: không quên
old-fashioned: lỗi thời
easy-going: cởi mở
=> absent-minded >< retentive
B
“optimistic”: lạc quan, trái nghĩa là “pesimistic”: bi quan
Đáp án B
(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn
Các đáp án còn lại:
A. stressed (adj): bị stress
C. very happy: rất hạnh phúc
D. satisfied (adj): thỏa mãn
Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.
Đáp án: B
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Đáp án B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
put your foot in your mouth: nói, làm điều gì xúc phạm, làm người khác buồn
speaking directly: nói thắng
say something upsetting: nói cái gì làm người khác buồn
doing things in the wrong order: làm những việc không đúng thứ tự
talking too much: talking too much
=> putting his foot in his mouth = saying something upsetting
Tạm dịch: Mỗi lần anh mở miệng, anh lại hối hận ngay lập tức. Anh ấy luôn nói những điều làm người khác buồn.
Đáp án B
Câu này dịch như sau: Mỗi lần anh ấy mở miệng ra anh ấy ngay lập tức hối tiếc về điều mình đã nói. Anh ấy lúc nào cũng làm mất lòng người khác.
A. Nói gián tiếp/ nói vòng vo
B. Nói điều làm người khác buồn lòng
C. Làm sai trật tự
D. Nói quá nhiều
Put his foot in his his mouth = say something upsetting: nói lời khó nghe
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
phony (n): người giả tạo
A. to be bad at acting: kém trong việc diễn xuất
B. to tell lies all the time: lúc nào cũng nói dối
C. to pretend to like others: giả vờ thích những người khác
D. to try to make friends: cố gắng làm bạn
=> phony >< to be bad at acting
Tạm dịch: Anh ta đúng là một kẻ giả tạo. Anh ấy luôn phàn nàn về bạn của mình sau lưng, nhưng bất cứ khi nào anh ta nhìn thấy họ, anh ta đều nói những điều thực sự tốt đẹp về họ.
Chọn A