Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s)CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Proximity to the court house makes an office building more valuable
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B
Proximity to: gần với
Interest in: quan tâm đến/ thích thú
Nearness to: gần với
Similaity to: tương tự với
Usefulness to: vô dụng với
Câu này dịch như sau: Gần với tòa án làm cho tòa nhà văn phòng có giá trị hơn.
=>Proximity to = Nearness to
Đáp án A
Văn phòng quốc hội Mỹ ngay bên cạnh tòa nhà Capitol.
adjacent = next to/ near: gần/ bên cạnh
behind: phía sau
far from: xa
within: trong vòng
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
- Make money ~ Earn money: kiếm tiền
- Spend (v): tiêu (tiền)
- Produce (v): sản xuất
- Create (v): tạo ra
ð Đáp án C (Anh ta kiếm tiền bằng cách nuôi gia cầm và gia súc.)
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
enhance (v): làm tăng, nâng cao
stabilize (v): làm ổn định
alter (v): thay đổi, đổi
increase (v): tăng lên
diminish (v): làm giảm, hạ bớt
=> enhance = increase
Tạm dịch: Thêm một nhà để xe sẽ làm tăng giá trị ngôi nhà.
C
A. stabilize: ổn định
B. alter : thay đổi
C. increase : tăng, nâng cao
D. diminish : giảm
=> enhance~ increase : tăng, nâng cao
=> Đáp án C
Tạm dịch: Thêm một nhà để xe sẽ nâng cao giá trị của ngôi nhà.
Đáp án : C
proximity to = Nearness to = close to: gần, xấp xỉ