Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : C
proximity to = Nearness to = close to: gần, xấp xỉ
Đáp án D
(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): tiến bộ.
B. carry out (v): tiến hành.
C. do quickly (v): làm nhanh chóng.
Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
the entire day = all day long: cả ngày
day after day: ngày qua ngày
the long day: ngày dài
Tạm dịch: Chúng tôi đã dành cả ngày tìm một căn hộ mới.
Chọn C
Đáp án là B
Proximity to: gần với
Interest in: quan tâm đến/ thích thú
Nearness to: gần với
Similaity to: tương tự với
Usefulness to: vô dụng với
Câu này dịch như sau: Gần với tòa án làm cho tòa nhà văn phòng có giá trị hơn.
=>Proximity to = Nearness to