Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
A skilled_______will help candidates feel relaxe
A. interview
B. interviewing
C. interviewee
D. interviewer
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định should they vì phía trước có dùng động từ khuyết thiếu should và từ phủ định never.
Tạm dịch: Các thí sinh đừng bao giờ nên đi phỏng vấn muộn, phải vậy không?
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Cấu trúc make/create impression on somebody: gây ấn tượng cho ai
Effectiveness: hiệu quả
Pressure: áp lực
Employment: tuyển dụng
Tạm dịch: Ăn mặc gọn gang và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn
A
Cụm từ “ create a good impression on sb” tạo ấn tượng tốt với ai đó
ð Đáp án A
Tạm dịch: Trong cuộc phỏng vấn, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tốt cho cuộc phỏng vấn của bạn
Kiến thức: Câu điều kiện
Giải thích:
Thành ngữ: help yourself to sth (tự lấy đồ ăn/ đồ uống)
Cấu trúc điều kiện loại 1: If + S + V (thì hiện tại), S + will V/ please + V (nguyên thể).
=> Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V, S + will V/ please + V (nguyên thể).
Tạm dịch: Nếu bạn thấy khát nước, hãy tự lấy đồ uống đằng kia nhé!
Chọn A
Đáp án : D
nervous(a): lo lắng ; self-conscious (a); tự giác, tự ý thức
self- confident(a) tự tin; self- doubt (n): sự ngờ vực, sự thiếu tự tin.
Succeed in st/ving : thành công trong việc gì đó
Không chọn C do C là danh từ, không chọn A và B do nghĩa dịch.
Câu được dịch; Những thí sinh tự tin có khả năng thành công ở những buổi phỏng vấn xin việc.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A.
Tạm dịch: Chúng tôi đã quyết định chỉ phỏng vấn 10 cho công việc này.
A. applicants: ứng viên, người xin việc
B. applicable: có thể dùng được, có thể áp dụng được
C. appliances: thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
D. applications: sự gắn vào, sự áp dụng, đơn xin
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án A.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
interview (v, n): phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
interviewing (hiện tại phân từ): phỏng vấn
interviewee (n): người được phỏng vấn
interviewer (n): người phỏng vấn
Tạm dịch: Một người phỏng vấn có kỹ năng sẽ giúp ứng viên cảm thấy thoải mái.