Làm giúp em đoạn hội thoại theo mẫu sau vs ạ :(((
A: asks to try motorcycle
B: agree or refuses and gives reason
A: expresses thanks or expresses dissapoinmet
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Tại vì đây là một câu passive (câu bị động)
Trong trường hợp này, câu có nghĩa là "Nó đc biểu diễn..." chứ ko phải "Nó biểu diễn..."
(mình ko giỏi về mấy dụ giải thích nhưng mong bạn hiểu đc =))))
I. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
1. A. countries B. villages C. expresses D. senses
2. A. laughed B. sacrificed C. cooked D. explained
3. A. arrived B. decided C. united D. invented
4. A. classify B. butterfly C. satisfy D. nursery
5. A. soon B. moon C. flood D. food
II. Pick out the word which has the stress pattern different from that of the other words
6. A. Portuguese B. guarantee C. national D. Japanese
7. A. technology B. photography C. psychology D. climatology
8. A. possibility B. nationality C. infinitive D. opportunity
9. A. holography B. photography C. telepathy D. nationality
10. A. impolite B. unlucky C. impossible D. impatient
she rarely expresses her feelings to others.
Trong câu này, "feelings" (cảm xúc) là một danh từ số nhiều. Từ này được sử dụng để miêu tả những cảm xúc của cô ấy. Câu này nói về việc cô ấy hiếm khi biểu đạt những cảm xúc của mình cho người khác.
A: Excuse me. Are we near the market here?
(Xin lỗi. Chúng ta có gần chợ ở đây không?)
B: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here on Nguyen Du Street.
(Ừm... bạn có bản đồ chưa? Ừm, nhìn này, chúng ta đang ở trên đường Nguyễn Du.)
A: Oh, OK. How far is it from here?
(Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?)
B: It's about ten minutes on foot.
(Khoảng mười phút đi bộ.)
A: That's great. Thanks for your help.
(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)