Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word (5) in each of the following questions.
Some tourist areas have suffered from some environmental damage.
A. covered
B. finished
C. taken
D. undergone
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
ravaged: bị tàn phá = destroyed
Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết
A
A. Enormous: lớn
B. Little: nhỏ bé
C. Minor: nhỏ, bé, không quan trọng
D. Petty: nhỏ, vặt
ð Serious: nghiêm trọng ~ Enormous: lớn
ð Đáp án A
Tạm dịch: Ở một số các khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề môi trường rất nghiêm trọng
Đáp án D
inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.
Các đáp án còn lại:
A. defer (v): hoãn lại.
B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …
C. trigger (v): bóp cò, gây ra.
Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Những sinh viên cao đẳng, đại học tham gia giúp đỡ những người nghèo, người chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh và thiên tai.
=> Participate in: tham gia
Xét các đáp án:
A. get involved in: tham gia B. interfere with: cản trở
C. join hands: giúp đỡ D. come into: thừa kế
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án B
hosting: đăng cai
B. participating = taking part in: tham gia
C. achieving: đạt được
D. succeeding: thành công
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Một số vùng du lịch phải chịu thảm họa của môi trường.
=> Suffer from = undergo /,ʌndə'gəʊ/: chịu dựng, trải qua
Các đáp án khác:
A. cover /'kavə/: bao phủ, che phủ
B. finish /'fini∫/: kết thúc, hoàn thành
C. take /teik/: cầm, nắm