Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The position fell vacant when Rodman was promoted.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Chiêm tinh học nói rằng vị trí của các chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra sẽ ảnh hưởng một cách sâu sắc đến tương lai của bạn.
profoundly (adv): một cách sâu sắc, đáng kể >< insignificantly (adv): không đáng kể
Chọn C
Các phương án khác:
A. unmistakably (adv): không thể nhầm lẫn được
B. inconsistently (adv): không nhất quán
D. indisputably (adv): không có gì chối cãi được
Đáp Án D.
A. started: bắt đầu.
B. did: làm.
C. made: chế tạo.
D. construct: xây dựng >< demolished: phá hủy.
Đáp án D
Giải thích: tragic: bi thương, thảm khốc
A. không thể tin được
B. nhàm chán
C. huyền bí
D. truyện tranh, buồn cười
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học
Đáp án D
Tragic: bi thảm >< comic: hài hước.
Incredible: khó tin, boring: buồn chán,
mysterious: bí ẩn.
Sau vụ tai nạn bi thảm của chồng mình, cô đã tiếp quản vị trí của anh ấy ở truờng đại học.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
vacant (a): thiếu, trống
bright (a): sáng sủa obscure (a): tăm tối
worthless (a): không có giá occupied (a): đã được chiếm
=> vacant = occupied
Tạm dịch: Vị trí đó có thể vẫn trống khi Roman được thăng chức.
Đáp án: D