K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 5 2018

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.

24 tháng 4 2017

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.

26 tháng 8 2017

Chọn đáp án D

Giải thích:

A: khỏe mạnh

B: biết giúp đỡ

C: nguy hiểm

D: thanh lịch >< vicious: xấu xa

Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa.

29 tháng 5 2017

Đáp án D

Giải thích:

A: khỏe mạnh

B: biết giúp đỡ

C: nguy hiểm

D: thanh lịch >< vicious: xấu xa

Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa

14 tháng 8 2019

Đáp án B

A. unimportant: không quan trọng

B. irrelevant: không liên quan

C. uninteresting: không thú vị

D. impossible: không thể

Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant

Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn

22 tháng 6 2019

Chọn đáp án B

A. unimportant: không quan trọng

B. irrelevant: không liên quan

C. uninteresting: không thú vị

D. impossible: không thể

Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant

Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn.

21 tháng 1 2019

Đáp án C

Cold (adj): lạnh nhạt

Trivial (adj): tầm thường

Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ

Suspicious (adj): đáng ngờ

Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi

2 tháng 6 2018

Đáp án C

Giải nghĩa: (to) encourage: khích lệ, động viên >< (to) discourage: làm nhụt chí

Các đáp án còn lại:

A. unpardoned(a): không được tha thứ

B. (to) misconstrue(v): hiểu sai, giải thích sai (ý, lời…)

D. (to) impair(v): làm suy yếu, hư hại

Dịch nghĩa: Họ luôn khích lệ tôi làm mọi việc tôi muốn

24 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

condense (v): nói cô đọng; viết súc tích

cut short: cắt ngắn                                          talk briefly: nói ngắn gọn

make longer: làm dài hơn                               give details: đưa ra những chi tiết

=> condense >< make longer

Tạm dịch: Diễn giả được yêu cầu nói súc tích bài thuyết trình của mình để cho phép khán giả của mình có thời gian đặt câu hỏi.

Chọn C

28 tháng 4 2017

Đáp án B

Việc  mà anh ấy đã làm đối với tôi không có gì đáng ngạc nhiên cả.

A. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ngạc nhiên.

B. Tôi không ngạc nhiên bởi hành động của anh ấy.

C. Hành động của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.

D. Anh ấy ngạc nhiên khi tôi đến